Inch là đơn vị đo được sử dụng rộng rãi ở các nước như Anh, Mỹ, Pháp và một số nước ở Châu Âu khác. Đối với Việt Nam, mặc dù inch không được sử dụng thông dụng như các đơn vị đo khác như cm hay m, nhưng hiểu biết về inch sẽ giúp ích cho công việc và học tập hàng ngày của bạn. Đơn vị diện tích tương ứng là inch vuông, đơn vị thể tích là inch khối. Thông thường, bạn sẽ gặp đơn vị inch ở một số linh kiện điện tử như màn hình laptop, màn hình TV và trong quá trình chọn các thiết bị công nghiệp.
1 inch bằng bao nhiêu cm?
1 inch tương đương với 2,54 cm. Tức là để chuyển đổi từ inch sang cm, ta nhân số inch với 2,54cm. Ví dụ, để chuyển đổi 2 inch sang đơn vị cm, ta thực hiện phép tính 2 x 2,54 = 5,08 cm.
1 inch bằng bao nhiêu mét?
1 inch tương đương với 0,0254 m. Để chuyển đổi từ inch sang mét, ta nhân số inch với 0,0254m. Ví dụ, để chuyển đổi 5 inch sang đơn vị mét, ta thực hiện phép tính 5 x 0,0254 = 0,127 m.
1 inch bằng bao nhiêu mm?

1 inch tương đương với 25,4 mm. Để chuyển đổi từ inch sang mm, ta nhân số inch với 25,4mm. Ví dụ, để chuyển đổi 3 inch sang đơn vị mm, ta thực hiện phép tính 3 x 25,4 = 76,2 mm.
Để tìm hiểu thêm về inch, bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại đây.
Quy đổi từ inch sang mm
Để quy đổi từ inch sang mm, ta chỉ cần nhân với 25,4. Ví dụ, nếu muốn đổi 1/4 inch sang đơn vị mm, ta thu được kết quả: 1/4 inch = 6,35mm.
Bảng đổi đại lượng inch sang cm, m, mm
Dưới đây là bảng đổi đại lượng inch:
Inch | Centimet (cm) | Mét (m) | Milimét (mm) |
---|---|---|---|
1/64 | 0,039 | 0,00039 | 0,991 |
1/32 | 0,079 | 0,00079 | 1,984 |
1/16 | 0,159 | 0,00159 | 3,967 |
1/8 | 0,317 | 0,00317 | 7,937 |
1/4 | 0,635 | 0,00635 | 15,875 |
1/2 | 1,27 | 0,0127 | 25,4 |
1 | 2,54 | 0,0254 | 25,4 |
2 | 5,08 | 0,0508 | 50,8 |
3 | 7,62 | 0,0762 | 76,2 |
4 | 10,16 | 0,1016 | 101,6 |
5 | 12,7 | 0,127 | 127 |
Các cách đổi inch sang cm, m, mm dễ dàng
Dưới đây là một số cách đổi đơn
Cách đổi đơn vị inch sang centimet, mét, milimet
Đơn vị đo chiều dài inch xuất hiện trong nhiều lĩnh vực đo lường và đời sống. Vì vậy, việc quy đổi từ inch sang các đơn vị đo lường khác là điều khá phổ biến. Sau đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Tỷ lệ quy đổi từ inch sang centimet, mét, milimet
Để quy đổi 1 inch sang đơn vị đo chiều dài khác, ta cần biết các tỷ lệ quy đổi như sau:
- 1 inch = 2.54 centimet
- 1 inch = 0.0254 mét
- 1 inch = 25.4 milimet
2. Cách đổi inch sang cm, m, mm bằng công cụ ConvertWorld
Cách đổi đơn vị inch sang đơn vị đo chiều dài khác khá đơn giản thông qua công cụ trực tuyến như ConvertWorld. Sau đây là các bước thực hiện:
Bước 1:
Truy cập vào trang web https://www.convertworld.com/en/length/inch/inches-to-mm.html
Bước 2:
Chọn đơn vị inch (lb) trong ô chọn đơn vị và nhập giá trị cần quy đổi.
Chọn đơn vị đo chiều dài mà bạn muốn đổi sang, ví dụ như cm, m, mm. (Ví dụ: chọn đổi 1 inch sang mm).
Kết luận
Với các tỷ lệ quy đổi và công cụ trực tuyến, việc đổi đơn vị inch sang đơn vị đo chiều dài khác không còn là điều quá khó khăn. Bạn có thể chọn cách nào phù hợp nhất để thực hiện công việc này. Tuy nhiên, việc sử dụng công cụ ConvertWorld là phương pháp chính xác và nhanh nhất hiện nay.
Tỷ lệ quy đổi inch sang đơn vị khác
Bảng dưới đây tổng hợp các tỷ lệ chuyển đổi từ inch sang các đơn vị khác như cm, mm:
Đơn vị | Tỉ lệ quy đổi |
---|---|
cm | 1 inch = 2.54 cm |
mm | 1 inch = 25.4 mm |
Ví dụ: để quy đổi 6 inch sang cm, ta sử dụng tỷ lệ quy đổi 1 inch = 2.54 cm. Vậy:
6 inch = 6 x 2.54 = 15.24 cm
Quy đổi inch vuông sang đơn vị khác
Ngoài đơn vị inch, ta cũng quan tâm đến việc quy đổi đơn vị inch vuông (in2) sang các đơn vị cm vuông (cm2). Bảng tỷ lệ quy đổi như sau:
Đơn vị | Tỉ lệ quy đổi |
---|---|
m2 | 1 in2 = 0.000645 m2 |
dm2 | 1 in2 = 6.45 dm2 |
cm2 | 1 in2 = 6.45 cm2 |
mm2 | 1 in2 = 645.16 mm2 |
Ví dụ: để quy đổi 2 in2 sang cm2, ta sử dụng tỷ lệ quy đổi 1 in2 = 6.45 cm2. Vậy:
2 in2 = 2 x 6.45 = 12.9 cm2
Quy đổi inch trong Word và đồ họa
Quy đổi inch sang pixel
Trong đồ họa, in ấn, đơn vị pixel (điểm ảnh) là đơn vị thường được sử dụng. Mật độ điểm ảnh PPI
Quy đổi đơn vị inch sang pixel và cm
1. Quy đổi inch sang pixel
Để quy đổi đơn vị inch sang pixel, ta cần biết mật độ điểm ảnh PPI (pixel per inch). Ví dụ, với PPI là 96 thì 1 inch = 96 pixel, còn với PPI là 300 thì 1 inch = 300 pixel.
2. Quy đổi inch sang cm trong word

Trong word, đơn vị inch thường được sử dụng trong việc căn lề và thiết lập kích thước văn bản. Để quy đổi đơn vị inch sang cm, mm,… ta có thể sử dụng tỷ lệ quy đổi như đã trình bày ở trên. Ngoài ra, ta có thể cài đặt đơn vị đo từ inch sang cm để thuận tiện hơn.