Chúng ta có thể tìm hiểu về ý nghĩa của từ “Bẽo nhẽo” và “Nhẽo nhèo” từ các trang Từ điển Việt – Việt trên mạng. Tuy nhiên, hiện tại các trang đó đang cập nhật nội dung nên chưa có thông tin chính thức về từ này.
Tuy nhiên, dựa trên một số nguồn đáng tin cậy, có thể hiểu “Bẽo nhẽo” và “Nhẽo nhèo” là cách miêu tả một thứ gì đó không đầy đủ, thiếu sót hoặc không đáng để quan tâm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó muốn nhấn mạnh rằng một thứ gì đó không quan trọng hoặc không đáng để bận tâm.
Bài viết này cung cấp thông tin về từ “bẽo”, nghĩa là phiêu dật, nay đây mai đó, và là một trợ từ của bạc. Tuy nhiên, mục từ này vẫn đang được cập nhật và có thể còn sơ khai. Người đọc có thể bổ sung thông tin bằng cách sửa đổi trang.
Các tiếng có thể ghép với “nhẽo” “nhẽo” để tạo thành các từ ghép mới, như “nhõng nhẽo”, “nhẽo nhèo”, “nhạt nhẽo”, “nhẽo nhoẹt”, “bẽo nhẽo”…
Nhẽo nhoẹt là gì? Nhẽo nhoẹt trong tiếng Pháp là từ gì?
Nhẽo nhoẹt là một đặc tính của đất bùn, đối lập với từ cứng rắn. Khi nói về âm thanh, nhẽo nhoẹt được dùng để miêu tả một âm thanh mờ nhạt, không rõ ràng.
Trong tiếng Pháp, nhẽo nhoẹt được dịch là “limoneux”.
Các từ đồng nghĩa với nhẽo nhoẹt bao gồm: đất lầy, đất bùn, đất trầm tích, đất ẩm.
“Bẽo” là gì? Nghĩa của từ bẽo trong tiếng Trung.
Từ “bẽo” trong tiếng Trung có nghĩa là “không tốt, không chất lượng, không đẹp” và thường được dùng để miêu tả những thứ kém chất lượng, không đáng giá. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự hư hỏng, phá hủy của một vật phẩm.
Ví dụ:

- Anh ta mặc một chiếc áo bẽo.
- Chất lượng của sản phẩm này rất bẽo.
- Thực phẩm đã hỏng bẽo.
Từ điển Việt-Trung cũng cung cấp thông tin về nghĩa của từ “bẽo” trong tiếng Trung.