Từ 30/09/2021, đương đơn bắt buộc phải nộp hồ sơ xin visa Úc online khi có nhu cầu đến du lịch, thăm thân hay công tác. Vậy, cách nộp hồ sơ xin visa Úc online như thế nào?
Hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết nhất
Hình thức xin visa Úc online giúp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại, đồng thời rút ngắn thời gian xét duyệt cấp thị thực nhanh hơn khoảng 3 tuần so với thủ tục trực tiếp.
Thay vì mất thời gian chờ đợi nộp hồ sơ giấy, giờ đây chỉ cần có mạng, máy tính với vài thao tác đơn giản, hồ sơ của đương đơn đã được chuyển thành công đến Bộ Di trú Úc một cách dễ dàng.
Cách nộp hồ sơ xin visa Úc online được thực hiện với trình tự 7 bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa Úc online và thẻ tín dụng quốc tế
- Bước 2: Tạo tài khoản online trên ImmiAccount
- Bước 3: Điền tờ khai xin visa Úc (20 trang)
- Bước 4: Scan hồ sơ và đăng tải lên hệ thống
- Bước 5: Thanh toán phí xin visa Úc online
- Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học
- Bước 7: Chờ hồ sơ được duyệt và nhận kết quả
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa Úc online và thẻ tín dụng quốc tế
Chuẩn bị hồ sơ:
Trước khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ, đương đơn cần xác định loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình và chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.
Tương tự như khi xin thị thực Úc trực tiếp tại Đại sứ quán, hồ sơ xin visa du lịch Úc online bao gồm 4 hạng mục giấy tờ:
- Thông tin cá nhân
- Hộ chiếu (còn hạn trên 6 tháng)
- Hình khổ passport 45mm x 35mm (chụp không quá 6 tháng)
- Tờ khai chi tiết về nhân thân
- Giấy khai sinh
- Căn cước công dân
- Sổ hộ khẩu
- Chứng minh công việc
- Chủ doanh nghiệp: giấy đăng ký doanh nghiệp; thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp cho năm tài chính trước đó.
- Nếu đang làm việc cho cơ quan/tổ chức: thông tin công việc (chức danh, mức lương, liên hệ công ty); đơn xin nghỉ phép cho khoảng thời gian thăm Úc.
- Sinh viên: giấy xác nhận của nhà trường.
- Chứng minh tài chính
- Sao kê ngân hàng gần đây
- Sao kê thẻ tín dụng
- Chứng nhận quyền sở hữu tài sản: nhà cửa, đất đai, ô tô, cổ phiếu, v.v...
- Kế hoạch thăm quan và lưu trú tại Úc
- Lịch trình chuyến đi du lịch
- Vé máy bay khứ hồi
- Bằng chứng booking khách sạn
Tùy từng trường hợp mà Bộ Di trú Úc có thể yêu cầu bổ sung các loại giấy tờ cần thiết khác nhau.
Thẻ tín dụng quốc tế:
Đương đơn cần chuẩn bị sẵn một thẻ tín dụng đã kích hoạt, trong thẻ có số dư tối thiểu là 150 AUD đủ để hoàn tất thanh toán chi phí khi nộp hồ sơ xin visa Úc online (tuỳ loại thị thực).
Bước 2: Tạo tài khoản nộp visa Úc online trên ImmiAccount
Để hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ xin visa Úc online, đương đơn cần tạo tài khoản đăng nhập vào hệ thống ImmiAccount tại trang web chính thức của Bộ Di trú Úc để bắt đầu quy trình nộp hồ sơ:
- Đương đơn truy cập website: https://online.immi.gov.au/lusc/register của Bộ Di trú Úc để tạo tài khoản nộp visa Úc online. Lưu ý: nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, đương đơn cần tạo riêng một tài khoản cho trẻ và khai thông tin như thường.
- Điền thông tin cá nhân:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và Tên
- Phone: Số điện thoại
- Mobile phone: Số điện thoại di động
- Email: Địa chỉ email nhận thông báo và kết quả xét duyệt visa Úc
- Confirm email address: Xác nhận lại địa chỉ email đã nhập.
- New password: Nhập mật khẩu mong muốn
- Re-type new password: Nhập lại mật khẩu.
- Trả lời 3 câu hỏi bảo mật:
- What is your first job? - Công việc đầu tiên của bạn là gì?
- What is your favorite color? - Màu sắc ưa thích của bạn là gì?
- What is your favorite animal? - Loài vật bạn thích nhất là gì?
- Tích chọn:
- Ô chấp nhận các điều khoản và điều kiện của ImmiAccount.
- Ô "I am not a robot".
- Chọn nút "Submit" để nộp visa Úc online.
- Mở email đã dùng để đăng ký và kiểm tra hộp thư đến. Chọn vào đường link trong email xác nhận. Lúc này tài khoản đã được đăng ký thành công.
Tại trang web, đương đơn sẽ được hướng dẫn thông tin về các loại visa Úc và yêu cầu cụ thể cho từng loại gồm những giấy tờ cần thiết.
Bước 3: Điền tờ khai làm visa Úc online (20 trang)
Sau khi đã có tài khoản và đăng nhập thành công, đương đơn chọn mục New Application (Nộp hồ sơ mới) => Visitor => Visitor visa (600) để bắt đầu điền thông tin cá nhân và chi tiết về hồ sơ xin visa Úc online của mình. Khi đó, đương đơn cần điền 20 trang thông tin tờ khai bao gồm:
Trang 1 - Điều khoản dịch vụ
Click chọn I have read and agree to the terms and conditions (Tôi đã đọc và đồng ý các điều kiện và điều khoản), sau đó bấm Next để tiếp tục.
Trang 2 - Thông tin chuyến đi
- Current location (Địa chỉ hiện tại):
- Is the applicant currently outside Australia? (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?) => Chọn "Yes" (Đúng).
- Chọn "VIETNAM" ở ô Current location và chọn "Citizen" (Công dân) ở ô Legal status (Tư cách pháp lý).
- Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): Do mục đích của bạn là đi du lịch => Chọn "Tourist stream (tourism/visit family or friends)".
- List of reasons for visiting Australia (Lý do đến Úc du lịch) => Chọn "Tourism" để xin visa du lịch Úc online.
- Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia: Điền ngày đương đơn muốn đến Úc du lịch.
- Group processing (Xử lý đơn xin visa Úc theo nhóm): Chọn "No" (Không) nếu đương đơn đi Úc du lịch tự túc. Trường hợp đi theo đoàn hoặc nhóm, trưởng đoàn/nhóm sẽ thực hiện xin thị thực theo đoàn/nhóm.
- Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt): Chọn "No" (Không).
Trang 3 - Thông tin cá nhân
- Family name: Họ (không dấu)
- Given names: Tên đệm và Tên (không dấu)
- Sex: Giới tính (Male/Female)
- Date of birth: Ngày tháng năm sinh
- Passport number: Số hộ chiếu
- Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
- Date of expiry: Ngày hộ chiếu hết hạn
- Place of issue/issuing authority: Nơi cấp hộ chiếu
- National identity card: CMND/CCCD
- Place of birth: Nơi sinh
- Town/City: Quận/Huyện
- State/province: Tỉnh/Thành phố
- Country of birth: Quốc gia
- Relationship status: Tình trạng hôn nhân
- Married: Đã kết hôn
- Never Married: Chưa từng kết hôn
- Divorced: Đã ly dị
- Engaged: Đã đính hôn
- Separated: Đã ly thân
- Widowed: Vợ/Chồng đã mất
- Other names/spellings: Tên gọi khác => Chọn "No" (Không) nếu không có.
- Citizenship: Tình trạng công dân
- Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIETNAM)? (Đương đơn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không?) => Chọn "Yes" (Có).
- Is this applicant a citizen of any other country? (Đương đơn có phải là công dân của Quốc gia nào khác nữa không?) => Chọn "No" (Không). Nếu bạn có 2 Quốc tịch, chọn "Yes" (Có).
- Other passports: Hộ chiếu khác => Chọn "No" (Không).
- Other identity documents: CMND/CCCD khác => Chọn "No" (Không).
- Health examination: Đã kiếm tra sức khoẻ trong vòng 12 tháng gần đây => Chọn "Yes" (Có) và ghi rõ chi tiết.
Trang 4 - Xác nhận thông tin cá nhân
Kiểm tra lại và xác nhận thông tin đương đơn vừa điền xong => Chọn "Yes" (Có) để sang bước tiếp theo.
Trang 5 - Lịch sử xin visa Úc
Nếu đương đơn đã từng đến Úc, chọn "Yes" (Có) ở mục câu hỏi Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?). Nếu chưa, chọn "No" (Không).
Trang 6 - Bạn đồng hành trong chuyến đi
- Nếu đương đơn đi một mình => Chọn "No" (Không).
- Nếu có người trong gia đình, bạn bè đi chung => Chọn "Yes" (Có) => Chọn nút "Add" (Thêm) để điền thông tin người đi cùng. Sau đó chọn "Confirm". Những người đi cùng phải điền tờ khai xin visa Úc online riêng.
Trang 7 - Thông tin liên hệ
- Country of residence: Quốc gia lưu trú => Chọn "VIETNAM".
- Department office: Chọn địa điểm gần đương đơn để tiện lấy sinh trắc học.
- Residential address: Địa chỉ chỗ ở của đương đơn.
- Country: Quốc gia => Chọn "VIETNAM"
- Address: Địa chỉ
- Suburb/Town: Quận/Huyện/Thị trấn
- State of Province: Tỉnh/Thành phố
- Postal code: Mã bưu chính
- Contact telephone numbers: Số điện thoại.
- Postal address: Địa chỉ nhận thư => Chọn "Yes" (Có) nếu muốn nhận thư theo địa chỉ Address đã kê khai, hoặc "No" (Không) và điền địa chỉ muốn nhận thư.
- Email address: Địa chỉ email.
Trang 8 - Người nhận được ủy quyền tiếp nhận các thông tin như thư từ, thông báo từ Immi
- Chọn "No" (Không): Nếu đương đơn không uỷ quyền cho ai.
- Chọn "Yes" (Có): Nếu đương đơn uỷ quyền cho người khác.
Trang 9 - Người thân không đi Úc cùng
- Chọn "No" (Không): Nếu đương đơn đi du lịch Úc cùng toàn bộ thành viên gia đình (bố, mẹ, vợ, con cái,...).
- Chọn "Yes" (Có): Nếu đương đơn đi Úc một mình. Chọn "Add" (Thêm) để điền thông tin người thân.
Trang 10 - Thông tin về chuyến đi Úc
- Proposed period of stay: Thời gian lưu trú. Cụ thể:
- Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) => Chọn "Yes" (Có) nếu đương đơn cần cấp visa nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần. Nếu không, chọn "No".
- Length of stay in Australia: Thời gian ở lại Úc => Chọn 1 trong 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng.
- Planned arrival date: Chọn ngày dự định đến Úc.
- Planned final departure date: Chọn ngày dự định rời Úc.
- Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Đương đơn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp theo sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?) => Chọn "No" (Không) nếu đương đơn không biết chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa.
- Study while in Australia: Dự định đi học ở Úc => Chọn "No" (Không).
- Relatives, friends or contacts in Australia: Thông tin người thân, bạn bè ở Úc.
- Nếu không có, chọn "No" (Không).
- Nếu đến thăm người thân, chọn "Yes" (Có) và chọn "Add" (Thêm) để điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc.
Trang 11
Tùy từng trường hợp cá nhân, hệ thống sẽ bỏ qua trang 11 và tiến đến trang 12.
Trang 12 - Thông tin công việc
Current employment details: Thông tin công việc hiện tại.
- Employment status: Tình trạng làm việc.
- Employed: Đang làm việc cho công ty nào đó.
- Self employed: Tự kinh doanh.
- Other: Khác.
- Occupation grouping: Nhóm công việc.
- Organization: Tên công ty.
- Start date with current employer: Ngày bắt đầu làm việc.
- Organization address: Địa chỉ công ty.
- Address
- Suburb/Town
- State/Province
- Postal Code
- Contact telephone numbers: Số điện thoại công ty.
- Business phone: Số điện thoại bàn.
- Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.
- Electronic communication: Địa chỉ email.
Trang 13 - Thông tin tài chính
Financial support: Thông tin về chi phí đi du lịch.
- Self funded: Tự chi trả cho chuyến đi
- Supported by current overseas employer: Công ty tại nước ngoài đương đơn đang làm việc chi trả cho chuyến đi.
- Supported by other organization: Do tổ chức khác chi trả.
- Supported by other person: Do người khác chi trả. Đương đơn điền thông tin người chi trả và nêu lý do.
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Ngân sách chuyến đi dự kiến hết bao nhiêu?).
Trang 14
Tùy từng trường hợp cá nhân, hệ thống sẽ bỏ qua trang 14 và tiến đến trang 15.
Trang 15 - Thông tin bổ sung
Does the applicant have health insurance arranged for their stay in Australia? => Nếu đương đơn đã mua bảo hiểm du lịch Úc, chọn "Yes" (Có).
Trang 16 - Khai báo y tế
Nếu không có vấn đề về sức khoẻ, đương đơn chọn "No" (Không) cho tất cả hạng mục.
Trang 17 - Sơ yếu lý lịch
Chọn "No" (Không) tất cả các hạng mục nếu đương đơn đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào khác, đã từng phạm tội, liên quan các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em, v.v...
Trang 18 - Lịch sử xin visa các nước (visa history)
- Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Đương đơn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc nước nào khác không?) => Nếu có chọn "Yes" và điền tên các nước đã từng đậu hoặc đang có visa.
- Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Đương đơn có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?) => Nếu không chọn "No".
- Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?) => Chọn "No" (Không) nếu chưa từng bị từ chối visa Úc hoặc nước khác.
Trang 19
Không hiển thị trên hồ sơ xin visa Úc online.
Trang 20 - Xác nhận
Chọn "Yes" (Có) tất cả các câu để đương đơn xác nhận đã đọc và hiểu rõ các quy định về việc nộp hồ sơ, giấy tờ giả sẽ bị huỷ visa, không làm việc tại Úc, không ở quá hạn, v.v...
Lưu ý:
- Khi điền thông tin vào 20 trang, đương đơn nên điền thật đầy đủ họ tên người thân, bạn bè tại phần nhân thân để chứng minh bản thân có rất nhiều sự ràng buộc tại Việt Nam và chắc chắn sẽ quay về nước khi lịch trình kết thúc.
- Ngoài ra, nếu xin visa Úc online dạng Multiple (nhiều lần), đương đơn cần ghi rõ thời gian sẽ quay lại Úc. Trong trường hợp nếu không biết được lúc nào sẽ quay lại Úc, đương đơn nên xin visa dạng single entry (nhập cảnh một lần).
Bước 4: Scan hồ sơ và đăng tải lên hệ thống
Sau khi hoàn tất xong các thông tin, đương đơn tiến hành scan màu và tải lên các file hồ sơ theo hướng dẫn (scan bản gốc).
Hồ sơ xin visa Úc online gồm có 2 loại:
- Hồ sơ bắt buộc phải nộp - Required
- Hồ sơ hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc) - Recommended
Bước 5: Thanh toán phí xin visa Úc online
Hoàn thành xong thủ tục nộp các giấy tờ làm visa Úc online, đương đơn tiến hành thanh toán lệ phí thị thực. Một số phương thức thanh toán bao gồm thẻ Visa, Mastercard, Paypal, UnionPay,... Phí lãnh sự xin visa Úc khoảng 150 AUD (~2.500.000 VND)
Sau khi thanh toán thành công, phía Bộ Nội vụ Úc sẽ gửi email xác nhận đến đương đơn.
Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học
Sau khi nhận được Thư yêu cầu lấy sinh trắc học, đương đơn sẽ đặt lịch lăn tay Úc tại VFS. Trong vòng 2 tuần (14 ngày) sau khi nộp hồ sơ xin visa Úc online, đương đơn cần có mặt tại trung tâm VFS Global để cung cấp thông tin sinh trắc học bao gồm lấy dấu vân tay và chụp hình.
Quy trình này có thể kéo dài từ 2 đến 4 tiếng, tùy số lượng người tham gia lấy sinh trắc học.
Địa chỉ cụ thể:
- VFS Global tại Hồ Chí Minh: Lầu 4, Tòa nhà Resco, Số 94 - 96 đường Nguyễn Du, Bến Nghé, quận 1.
- VFS Global tại Hà Nội: Phòng G04, Tầng G, Tòa nhà Hàng Hải, Số 1 phố Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội.
- VFS Úc tại Đà Nẵng: Tầng 6, Tòa nhà ACB, 218 Đường Bạch Đằng, Quận Hải Châu.
Bước 7: Chờ hồ sơ được xét duyệt và nhận kết quả
Trong suốt quá trình chờ kết quả, đương đơn cần thường xuyên kiểm tra email để không bỏ lỡ yêu cầu đi khám sức khỏe hoặc bổ sung hồ sơ từ Đại sứ quán.
Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Úc online kéo dài trong khoảng từ 25 đến 50 ngày tùy từng trường hợp hồ sơ, và tùy từng thời điểm. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ sẽ giúp thời gian trả kết quả được rút ngắn hơn và ngược lại.
Kinh nghiệm xin visa Úc online đơn giản
Dựa trên kinh nghiệm từ những trường hợp giúp quý khách hàng xin visa Úc online thành công, Nhị Gia xin phép chia sẻ một số lời khuyên nhằm giúp quá trình xin visa của bạn trở nên đơn giản hơn:
- Xác định loại visa phù hợp: Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về các loại visa Úc khác nhau và lựa chọn loại phù hợp nhất với mục đích chuyến đi của bạn.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Đương đơn cần đảm bảo đã chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu cần thiết trước khi bắt đầu quá trình xin visa. Việc chuẩn bị tốt từ đầu sẽ giúp đương đơn tiết kiệm thời gian và tránh rắc rối sau này.
- Scan hoặc chụp ảnh giấy tờ: Các bản scan hoặc ảnh chụp cần rõ ràng, sắc nét và có dung lượng phù hợp.
- Kiểm tra lại thông tin: Hãy kiểm tra các thông tin đã điền trước khi nộp hồ sơ. Nhằm đảm bảo rằng không có sai sót hoặc thiếu sót trong hồ sơ của bạn.
- Nộp lệ phí đúng hạn: Đương đơn cần lưu ý thời hạn nộp lệ phí visa. Việc nộp lệ phí trễ hạn có thể khiến hồ sơ của bạn bị ảnh hưởng.
- Đặt lịch hẹn sớm: Khi được yêu cầu đến VFS Global để lấy dữ liệu sinh trắc học, hãy tranh thủ đặt lịch hẹn ngay lập tức để không phải chờ đợi lâu.
- Mang theo đủ giấy tờ: Khi đến VFS, đương đơn cần mang theo bản gốc và bản sao tất cả các giấy tờ đã nộp online cũng như giấy tờ hẹn.
- Kiên nhẫn và kỷ luật: Quá trình làm visa Úc online mất thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Đương đơn cần thực hiện theo quy trình các bước một cách kỷ luật và không bỏ qua bất kỳ yêu cầu nào.
- Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi bắt đầu quá trình xin visa, đương đơn hãy đọc kỹ hướng dẫn và thông tin liên quan từ Bộ di trú Úc. Điều này sẽ giúp đương đơn hiểu rõ hơn về quy trình và tránh được những sai sót không đáng có.
Với hướng dẫn nộp visa Úc online mà Nhị Gia đã cung cấp, quý khách hàng hoàn toàn có thể tự thực hiện quy trình xin cấp visa online. Tuy nhiên, đối với những trường hợp hồ sơ yếu và đã từng bị từ chối thị thực Úc thì việc tự mình xin visa Úc không phải là lựa chọn phù hợp.
Nhị Gia - Đơn vị cung cấp dịch vụ visa Úc với hơn 20 năm kinh nghiệm là một trong những gợi ý hàng đầu mà mọi khách hàng có thể cân nhắc. Sở hữu đội ngũ chuyên viên visa am hiểu luật Di trú, Nhị Gia tự hào đã giúp hàng ngàn khách hàng xin thành công thị thực Úc cũng như các quốc gia phát triển khác trên khắp thế giới.
Mọi thắc mắc về thủ tục và cách nộp hồ sơ xin visa Úc online, hãy liên hệ ngay với Nhị Gia để được hỗ trợ tốt nhất!
Đặt lịch tư vấn với các chuyên viên Nhị Gia qua các phương thức sau:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHỊ GIA
- Địa chỉ: 186-188 Nguyễn Duy, Phường 09, Quận 08, TP HCM
- Hotline: 1900 6654
- Email: info@nhigia.vn
- Facebook: www.facebook.com/nhigia