Công thức tính thể tích các hình học cơ bản
Trong toán học và hình học, chúng ta có thể tính toán thể tích của nhiều hình học khác nhau như khối chóp, lăng trụ, hình cầu, nón và trụ. Dưới đây là các công thức tính thể tích chi tiết cho mỗi loại hình học này:
Công thức tính Thể tích khối chóp
Để tính thể tích của một khối chóp, ta sử dụng công thức sau:
Thể tích khối chóp = Diện tích đáy x Chiều cao / 3
Công thức tính Thể tích lăng trụ
Thể tích của một lăng trụ có thể được tính bằng công thức sau:
Thể tích lăng trụ = Diện tích đáy x Chiều cao
Đối với lăng trụ hình hộp chữ nhật, ta tính diện tích đáy bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng của hộp chữ nhật.
Đối với lăng trụ hình lập phương, diện tích đáy là cạnh của hình lập phương nhân với chính nó.

Công thức tính Thể tích khối tròn xoay
Thể tích của các khối tròn xoay như khối cầu, khối nón và khối trụ có thể được tính theo công thức sau:
Thể tích khối cầu = (4/3) x π x Bán kính³
Thể tích khối nón = (1/3) x π x Bán kính² x Chiều cao
Thể tích khối trụ = π x Bán kính² x Chiều cao
Ở đây, π là một hằng số xấp xỉ bằng 3.14 và Bán kính là độ dài từ tâm của hình tròn đến bất kỳ điểm nào trên đường viền của hình.
Với các công thức trên, bạn có thể tính toán thể tích của các hình học cơ bản một cách dễ dàng và chính xác.
Công thức tính thể tích các hình khối
Thể tích khối lăng trụ
Để tính thể tích khối lăng trụ, ta sử dụng công thức sau:
V = B * h
Trong đó:
- B là diện tích đáy của khối lăng trụ.
- h là chiều cao của khối lăng trụ.
Công thức tính Thể tích khối hộp chữ nhật
Để tính thể tích khối hộp chữ nhật, ta sử dụng công thức sau:
V = a * b * c
Trong đó:
- a, b, c lần lượt là độ dài, chiều rộng và chiều cao của khối hộp chữ nhật.
Công thức tính Thể tích khối lập phương
Để tính thể tích khối lập phương, ta sử dụng công thức sau:
V = a^3
Trong đó:
- a là độ dài cạnh của khối lập phương.
Với những công thức trên, bạn có thể tính toán thể tích của các hình khối khác nhau một cách dễ dàng và chính xác.
Công thức tính Khối trụ (hình trụ)
Khối trụ là một hình học không gian có dạng giống như một hình trụ, với đáy là một hình tròn và các mặt bên là các hình tròn có cùng trục với đáy. Để tính toán và hiểu rõ về khối trụ, chúng ta cần biết các công thức liên quan đến thể tích và diện tích của nó.
Thể tích của một khối trụ có thể được tính bằng công thức:
V = B * h = π * r2* h
- V là thể tích của khối trụ, được tính bằng đơn vị thể tích (đơn vị khối mét, centimet, inch, vv.).
- B là diện tích đáy của khối trụ. Trong trường hợp hình trụ, đáy có dạng hình tròn, nên diện tích đáy B được tính bằng công thức diện tích hình tròn: B = π * r^2. Ở đây, π là một hằng số xấp xỉ 3.14 (hoặc bạn có thể sử dụng giá trị chính xác hơn nếu cần thiết), r là bán kính đáy của hình tròn.
- h là chiều cao của khối trụ.
Vì vậy, để tính thể tích của khối trụ, bạn cần biết giá trị của bán kính đáy và chiều cao của nó. Bạn có thể thay thế các giá trị này vào công thức để tính toán thể tích mong muốn.
Công thức tính Diện tích xung quanh hình trụ
Diện tích xung quanh (hay diện tích bề mặt) của một hình trụ được tính bằng công thức:
A = 2πr(r + h)
Trong đó, A là diện tích xung quanh hình trụ, r là bán kính đáy và h là chiều cao của hình trụ.
Công thức này được dẫn xuất từ việc tính diện tích xung quanh của hình tròn đáy và hình chữ nhật dọc theo chiều cao. Hình tròn đáy có diện tích B = πr^2, và hình chữ nhật dọc có chiều dài là chu vi đáy (2πr) và chiều cao là h. Khi cộng hai diện tích này lại, ta có diện tích xung quanh của hình trụ.
Lưu ý rằng công thức này tính toán diện tích xung quanh, không bao gồm diện tích đáy của hình trụ. Nếu bạn muốn tính toán diện tích toàn bộ bề mặt của hình trụ, bạn cần thêm diện tích đáy vào kết quả này bằng cách cộng thêm πr^2.
Công thức tính Diện tích toàn phần của hình trụ

Diện tích toàn phần của một khối trụ bao gồm diện tích xung quanh và diện tích đáy. Công thức tính diện tích toàn phần là:
Stp= 2πrh + 2πr2
Trong đó, Stplà diện tích toàn phần của hình trụ, h là chiều cao và r là bán kính đáy.
Lưu ý rằng, đối với hình trụ, chiều cao thường được coi là độ dài đường sinh (h = l) nên trong các công thức tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần, chúng ta dùng h cho tiện.
Khối nón (hình nón)
Khối nón là một hình học không gian có hình dạng tương tự như một nón. Khối nón có các thành phần chính sau:
Công thức tính thể tích khối nón (hình nón)
Thể tích của khối nón (hình nón) có thể được tính bằng công thức sau:
V = 1/3 x diện tích đáy x chiều cao
Với:
- diện tích đáy: B – diện tích của đáy của khối nón
- chiều cao: h – chiều cao của khối nón
Công thức tính Diện tích xung quanh hình nón
Diện tích xung quanh của hình nón có thể được tính bằng công thức sau:
Sxq= π x bán kính đáy x đường sinh
Với:
- bán kính đáy: r – bán kính của đáy của khối nón
- đường sinh: l – độ dài của đường sinh của hình nón
Công thức tính Diện tích toàn phần của hình nón
Diện tích toàn phần của hình nón bao gồm diện tích xung quanh và diện tích của đáy. Nó có thể được tính bằng công thức:
Stp= π x bán kính đáy x đường sinh + π x bán kính đáy2
Với:
- bán kính đáy: r – bán kính của đáy của khối nón
- đường sinh: l – độ dài của đường sinh của hình nón
Bài viết này cung cấp các công thức tính thể tích, diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của khối nón (hình nón). Hy vọng nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc tính và tính toán của hình học này.