Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm chương trình Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới

Để thuận tiện cho bạn đọc, prepedu.com đã phân chia từ vựng thành các unit riêng để các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm hơn trong quá trình học bài nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1 Family life (Cuộc sống gia đình)

Unit 1 trong sách tiếng Anh lớp 10 sẽ giới thiệu về chủ đề rất quen thuộc - cuộc sống gia đình. Cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng liên quan đến chủ đề này là gì nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1 Family life (Cuộc sống gia đình)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1 Family life (Cuộc sống gia đình)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩaDanh từĐộng từTrạng từ

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường

Unit 2 trong sách tiếng Anh lớp 10 đề cập tới chủ đề mối quan hệ giữa con người với môi trường. Vậy các từ vựng tiếng Anh lớp 10 có trong chủ đề này gồm những gì, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩaTính từ

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3: Music (Âm nhạc)

Đến với unit 3 trong sách giáo khoa tiếng Anh 10, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng liên quan đến âm nhạc. Theo dõi bảng dưới đây để trau dồi từ vựng nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3: Music ( m nhạc)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3: Music ( m nhạc)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)

Trong unit 4, học sinh sẽ được làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 10 về chủ đề “Vì một xã hội tốt đẹp hơn”, cùng làm quen bằng cách học các từ vựng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5: Inventions (Những phát minh)

Học các từ vựng liên quan đến chủ đề những phát minh trong Unit 5 sẽ giúp bạn tăng vốn từ một cách đáng kể để có thể đọc nhiều tài liệu, nghiên cứu thêm về chủ đề này. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay đưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5: Inventions (Những phát minh)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5: Inventions (Những phát minh)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)

Dưới đây, prepedu.com sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 liên quan đến chủ đề bình đẳng giới. Đây là một chủ đề vô cùng hot hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng của mình nhiều hơn nữa nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế)

Unit 7 giới thiệu đến chủ đề đất nước Việt Nam cùng với mối liên hệ giữa các tổ chức quốc gia. Hãy cùng prepedu.com khám phá các từ vựng ăn điểm trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)

Unit 8 cung cấp cho học sinh tất cả các từ vựng liên quan đến những cách, phương pháp có thể áp dụng khi muốn học hay tìm hiểu bất cứ vấn đề nào đó. Hãy cùng prepedu.com lưu ngay những từ này vào sổ tay bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)

Bảo vệ môi trường không chỉ còn là nhiệm vụ riêng của các tổ chức, chính phủ mà nó thuộc về trách nhiệm của mỗi cá nhân chúng ta. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề bảo vệ môi trường dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

/ɪnˌvaɪrənˈmentl

prəˈtekʃn/

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)

Du lịch sinh thái là một trong những hoạt động phổ biến hiện nay vì không những giúp phát triển được nền du lịch mà còn giúp bảo vệ môi trường. Tham khảo bảng dưới đây để học luyện thi hiệu quả nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10Loại từPhiên âmÝ nghĩa

II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 10 có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, viết thành 1 đoạn văn ngắn liên quan đến chủ đề âm nhạc:

Culture, Damage, Ecotourism, Explore, Floating market

Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây, mỗi từ lấy 1 câu ví dụ:

    1. Biodiversity
    2. Climate change
    3. Consequence
    4. Deforestation
    5. Ecosystem

2. Đáp án

Bài tập 1: Đoạn văn tham khảo

Immerse yourself in the unique culture of a land and you can discover fascinating destinations and unforgettable experiences. However, we must also remember the importance of preserving the environment and minimizing damage. One way to achieve this is through ecotourism, which allows us to explore the wonders of nature while promoting sustainable practices. In Southeast Asia, for example, you can visit a floating market, where local communities showcase their vibrant culture while maintaining a delicate balance with the surrounding ecosystem. By engaging in responsible tourism, we can not only create lasting memories but also contribute to the preservation of our planet for future generations.

➡ Tạm dịch: Hòa mình vào văn hóa đặc trưng của một vùng đất, bạn có thể khám phá những điểm đến thú vị và trải nghiệm khó quên. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhớ đến tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường và giảm thiểu thiệt hại. Một cách để làm điều này là thông qua du lịch sinh thái, cho phép chúng ta khám phá những kỳ quan của thiên nhiên trong khi khuyến khích các phương pháp bền vững. Ở Đông Nam Á, ví dụ, bạn có thể thăm một chợ nổi, nơi cộng đồng địa phương trưng bày văn hóa sống động của họ trong khi duy trì sự cân bằng tinh tế với hệ sinh thái xung quanh. Bằng cách tham gia vào du lịch có trách nhiệm, chúng ta không chỉ tạo ra những kỷ niệm lâu dài mà còn đóng góp vào việc bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Bài tập 2:

  1. Biodiversity (Đa dạng sinh học). Ví dụ: The tropical rainforest is known for its incredible biodiversity, with thousands of species of plants, animals, and insects coexisting in harmony. (Rừng mưa nhiệt đới được biết đến với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc, với hàng nghìn loài thực vật, động vật và côn trùng cùng chung sống hài hòa.)
  2. Climate change (Biến đổi khí hậu). Ví dụ: The increase in global temperatures is one of the major effects of climate change, leading to more frequent and intense heat waves and extreme weather events. (Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu là một trong những tác động chính của biến đổi khí hậu, dẫn đến các đợt nắng nóng thường xuyên và dữ dội hơn cũng như các hiện tượng thời tiết cực đoan.)
  3. Consequence (Hậu quả). Ví dụ: The consequence of excessive plastic consumption is the pollution of our oceans, which harms marine life and disrupts the delicate balance of ecosystems. (Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều nhựa là sự ô nhiễm đại dương của chúng ta, gây hại cho sinh vật biển và phá vỡ sự cân bằng mong manh của các hệ sinh thái.)
  4. Deforestation (Phá rừng). Ví dụ: The clearing of vast areas of the Amazon rainforest for cattle ranching has devastating consequences, including the loss of biodiversity and the release of significant amounts of carbon dioxide into the atmosphere. ( Việc phát quang những khu vực rộng lớn của rừng nhiệt đới Amazon để chăn thả gia súc đã gây ra những hậu quả tàn khốc, bao gồm mất đa dạng sinh học và giải phóng một lượng đáng kể carbon dioxide vào khí quyển.)
  5. Ecosystem (Hệ sinh thái). Ví dụ: The coral reef ecosystem is a complex network of marine organisms, including coral, fish, and algae, which rely on each other for survival and play a crucial role in maintaining the health of our oceans. (Hệ sinh thái rạn san hô là một mạng lưới phức tạp gồm các sinh vật biển, bao gồm san hô, cá và tảo, chúng dựa vào nhau để sinh tồn và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các đại dương.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 đã được tóm gọn trong bài viết trên đây của prepedu.com. Thuộc lòng tất tần tật từ mới trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 để hoàn thiện chính xác bài tập cũng như chinh phục được điểm số cao của bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ bạn nhé!

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/tieengs-anh-10-a32720.html