"Hãng Hàng Không" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cho dù bạn đã đi máy bay hay chưa, hay bạn có làm việc liên quan đến ngành Hàng không hay không, hãy cùng tìm hiểu và củng cố vốn từ vựng về chuyên ngành Hàng Không ngay hôm nay nhé! Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Hàng Không trong Tiếng Anh, đó chính là “Hãng Hàng Không”. Vậy “Hãng Hàng Không” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

1. Hãng Hàng Không Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Hãng Hàng Không có nghĩa là Airline

Từ vựng Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh có nghĩa là - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là Một hãng hàng không hay còn được coi là một công ty cung cấp các dịch vụ thường xuyên chở người hoặc hàng hóa trên máy bay. Airline còn được hiểu là một hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hóa dành riêng cho công chúng sử dụng.

hãng hàng không tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh)

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Hãng Hàng Không - Airline

- Cách phát âm:

+ UK: /ˈeə.laɪn/

+ US: /ˈer.laɪn/

- Từ loại: Danh từ

- Nghĩa thông dụng:

+ Nghĩa Tiếng Anh: An Airline is a corporation that offers regular services by flying people or commodities.

+ Nghĩa Tiếng Việt: Airline hay còn được coi là một công ty cung cấp các dịch vụ thường xuyên chở người hoặc hàng hóa trên máy bay.

- Được sử dụng dưới dạng Danh từ nhằm mô tả một công ty cung cấp các dịch vụ thường xuyên chở người hoặc hàng hóa trên máy bay.

Ví dụ:

3. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh:

hãng hàng không tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh)

4. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh:

Từ vựng

Nghĩa

Booking class

Hạng đặt chỗ

Business class

Hạng thương gia

Economy class

Hạng phổ thông

Fare

Giá vé

Arrival/ Destination

Điểm đến

Cancel/ cancellation

Hủy hành trình

Outbound flight

Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)

Passenger (PAX)

Hành khách

Window seat

Ghế ngồi gần cửa sổ

Alternative

Thay thế

Aisle seat

Ghế ngồi gần lối đi

Luggage/ Baggage

Hành lý

Transit

Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)

Transfer/ Intermediate point

Điểm trung chuyển

Procedure

Thủ tục

Check-in

Làm thủ tục

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Hãng Hàng Không trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/hang-hang-khong-tieng-anh-la-gi-a35124.html