Phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh kèm bài tập áp dụng

Key takeaways

Cách phân biệt:

Hear

Listen

Hear là gì?

Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là:

Hear chủ yếu được sử dụng như một ngoại động từ và cần có tân ngữ đứng sau để thể hiện được trọn vẹn nội dung người nói, người viết muốn truyền tải.

Xem thêm: Cách phân biệt learn và study

Cách sử dụng hear

Cấu trúc với Hear:

Ví dụ:

image-alt

Listen là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là:

Listen chỉ được sử dụng như một nội động từ, không cần có tân ngữ phía sau nhưng vẫn thể hiện rõ và đầy đủ nội dung mà người viết và người nói muốn truyền tải.

Cách sử dụng Listen

Cấu trúc:

Ví dụ:

image-alt

Cách phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh

Hear

Listen

Ý nghĩa

Nghe thấy một cách tình cơ, vô tình, không có chủ ý

Lắng nghe một cách có chú ý

Cấu trúc và cách sử dụng

khác biệt Hear và Listen

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền Hear hoặc Listen vào những chỗ trống sau đây

1. Did you ………. that? Something is in our kitchen!

2. Be quiet, please! John………………. the message.

3. Could turn off the music? I can’t………….you.

4. Hey, I think you should……………….carefully to what I am going to say.

5. Oh just because I……………. that your roses are very lovely.

6. My children…….. to podcasts every day. They love them so much.

7. If you _____ the baby crying, feed her because she is hungry.

8. I called out to my brother but he didn’t _____ me. He was playing the video game with his friends.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:

1. Last night, Annabell (LISTENED/ HEARD) the loud music from her neighbors.

2. I think I (LISTENED/ HEARD) someone singing on the street last night.

3. Lyn likes to (LISTEN/ HEAR) to folk music when she does her housework.

4. David would creep into the stadium to (LISTEN/ HEAR) to his favorite singer.

5. In my free time, I usually (LISTEN/HEAR) to instrumental music.

6. Can you (LISTEN/ HEAR)) what they are talking about us?

7. (LISTEN/ HEAR), if you need my help, I’m happy.

Đáp án:

Bài tập 1

1. Hear

2. Hears

3. Hear

4. Listen

5. Hear

6. Listen

7. Hear

Bài tập 2:

1. Heard

2. Heard

3. Listen

4. Listen

5. Listen

6. Hear

7. Listen

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập kiến thức này thường xuyên để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.

Tham khảo

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hear?q=hear

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/listen-gi-a42954.html