Tụ máu là một bệnh có thể gặp ở mọi cơ quan trong cơ thể. Bệnh có liên quan đến sự tổn thương của thành mạch do tự nhiên hoặc chấn thương gây ra. Cùng tìm hiểu về bệnh tụ máu qua bài viết dưới đây nhé!
1Tụ máu là gì?
Tụ máu là thuật ngữ dùng để miêu tả một lượng máu từ mạch máu bị thoát ra ngoài và tập trung ở vùng tổ chức xung quanh. Khác với xuất huyết là tình trạng máu đang chảy ra liên tục, khối máu tụ thường đã đông lại nhằm giảm sự mất máu từ thành mạch.
Tụ máu có thể xảy ra ở mọi nơi trong cơ thể như da, não bộ, gan, lá lách, thận. Khi bên ngoài thành mạch xuất hiện khối máu tụ có thể kích thích các tế bào và tổ chức xung quanh khiến bệnh nhân bị sưng, đau tại chỗ có tụ máu.[1][2]
Tụ máu là tình trạng máu thoát ra khỏi thành mạch và tập trung ở xung quanh
2Phân loại các tình trạng tụ máu
Hiện nay, tụ máu thường được phân loại dựa vào vị trí nó xuất hiện với các biểu hiện đặc trưng. Một số tình trạng tụ máu thường gặp gồm:
- Tụ máu ngoài màng cứng: màng cứng là một trong 3 lớp màng não có vai trò bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Tụ máu ngoài màng cứng thường xảy ra do chấn thương sọ não khi có tổn thương động mạch màng não giữa.
- Tụ máu dưới màng cứng: tương tự như tụ máu ngoài màng cứng, tụ máu dưới màng cứng thường gặp ở chấn thương sọ não. Đây là bệnh lý xảy ra do tổn thương tĩnh mạch màng não nên máu chảy thường chậm và diễn biến bệnh từ từ hơn.
- Tụ máu nội sọ: đây là tình trạng tụ máu xảy ra ngay tại nhu mô não do vỡ động mạch não ở người tăng huyết áp, chảy máu từ khối u não, vỡ khối phình động mạch hay dị dạng mạch máu não.
- Khối máu tụ ở da đầu: tụ máu da đầu không thể gây ảnh hưởng và đè đẩy nhu mô não vì khối máu tụ nằm dưới da dầu và ngoài hộp sọ. Bệnh nhân có thể thấy một khối sưng nề, màu đỏ hoặc tím dưới da đầu và đau tức khi chạm vào.
- Tụ máu tai: là khối máu tụ nằm giữa lớp sụn tai và vùng da xung quanh nó khiến tai sưng nề, bầm đỏ và biến dạng.
- Khối máu tụ ở vách ngăn mũi: thường gặp ở bệnh nhân có chấn thương trực tiếp tại vùng mũi như gãy mũi. Tụ máu vách ngăn mũi nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể khiến người bệnh thấy khó thở, nghẹt mũi hoặc thủng vách ngăn.
- Khối máu tụ trong cơ: là tình trạng máu chảy ra từ mạch máu và tụ lại ở vùng cơ bắp xung quanh. Nếu lượng máu tụ nhiều vào các khoang làm cho áp lực trong các khoang tăng lên có thể xảy ra “hội chứng chèn ép khoang".
- Khối máu tụ dưới móng: thường xảy ra khi móng tay, móng chân bị va chạm với một vật nặng khiến mạch máu bị vỡ và gây ra bầm tím, đau tức tại móng. Khối máu tụ này thường tự tan dần theo thời gian.
- Khối máu tụ dưới da: máu tụ dưới da có thể xuất hiện trong nhiều tình huống như va chạm, chấn thương, giảm tiểu cầu hay thiếu hụt yếu tố đông máu. Bệnh xảy ra do tổn thương các mạch máu nằm nông dưới da.
- Tụ máu trong ổ bụng: thường xảy ra sau khi có va chạm mạnh vào vùng bụng. Khối tụ máu có thể gặp quanh thận, gan, lá lách hay cạnh ruột non, ruột già…[1][3]
Tụ máu dưới da có sự biến đổi màu sắc theo thời gian
3Nguyên nhân gây tụ máu
Bất kỳ các yếu tố nào gây tổn thương đụng dập hoặc vỡ mạch máu đều có thể dẫn đến tụ máu xung quanh. Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến hình thành khối máu tụ gồm:[4][1]
Chấn thương
Chấn thương là nguyên nhân chính gây tụ máu do sự va chạm mạnh có thể phá vỡ tính liên tục và toàn vẹn của thành mạch. Vị trí khối máu tụ có liên quan mật thiết đến cơ quan bị chấn thương như:
- Chấn thương sọ não: tụ máu dưới màng cứng, tụ máu ngoài màng cứng hay tụ máu da dầu.
- Chấn thương ngực: tụ máu tại khoang màng phổi.
- Chấn thương bụng: tụ máu quanh gan, lách hoặc thận.
- Gãy tay, gãy chân: tụ máu dưới da, tụ máu quanh cơ gây “hội chứng chèn ép khoang" hoặc tụ máu dưới móng.
Chấn thương có thể gây ra tụ máu não
Bệnh lý
Tụ máu cũng là tình trạng xuất hiện sau một số bệnh nhiễm trùng nặng, bệnh tự miễn do rối loạn chức năng tiểu cầu hay khối u nếu có di căn và phá hủy thành mạch. Một số bệnh có thể gây tụ máu như:
- Nhiễm khuẩn: do virus rubella, viêm gan B, sốt xuất huyết, nhiễm trùng ngón tay, nấm móng hoặc nhiễm khuẩn huyết.
- Bệnh tự miễn: viêm cột sống dính khớp, lupus ban đỏ hệ thống.
- Các khối u di căn.
- Một số bệnh khác: máu khó đông, thiếu vitamin C hoặc vitamin D.
- Sau một số thủ thuật y tế: tiêm truyền, sinh thiết hoặc phẫu thuật.
Tụ máu dưới da có thể xuất hiện sau tiêm truyền
Thuốc
Một số loại thuốc nếu sử dụng thường xuyên và kéo dài có thể gia tăng nguy cơ gây tụ máu dưới da cũng như các cơ quan sâu trong cơ thể như:
- Thuốc chống đông máu.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu.
4Dấu hiệu khi tụ máu
Triệu chứng của khối máu tụ rất đa dạng, tùy theo từng vị trí của bệnh. Một số biểu hiện điển hình bao gồm:
- Tụ máu dưới da: quan sát thấy da bầm đỏ hoặc tím, sưng nề và đau tức khi chạm vào.
- Tụ máu trong ổ bụng: đau tức bụng âm ỉ, cơn đau có thể tăng lên khi cử động mạnh hoặc thay đổi tư thế.
- Tụ máu trong não: đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhìn mờ hoặc nhìn đôi hoặc liệt nửa người.[5]
Người bệnh có thể tự quan sát thấy các vết tụ máu dưới da
5Tụ máu có nguy hiểm không?
Một số khối máu tụ ở dưới da hoặc móng có thể tự biến mất theo thời gian mà không cần điều trị gì. Tuy nhiên, những khối máu tụ nằm sâu trong cơ thể sẽ gây phản ứng viêm, chèn ép các tổ chức lân cận và dẫn đến một vài biến chứng như:
- Chèn ép não: khiến giảm khả năng dẫn truyền thần kinh, tăng áp lực nội sọ và phù não.
- Hội chứng chèn ép khoang: do tăng áp lực tại cơ bắp khiến cản trở tuần hoàn và thần kinh, thậm chí có thể gây hoại tử chi.
- Chảy máu trong ổ bụng: những khối tụ máu trong ổ bụng có thể bị vỡ vào thì 2 gây mất máu ồ ạt vào ổ bụng và đe dọa tính mạng.[1][3]
6Cách chẩn đoán tụ máu
Bác sĩ có thể chẩn đoán khối máu tụ ở phía nông dưới da hoặc móng thông qua việc quan sát và sờ nắn. Tuy nhiên, với những bệnh nhân nghi ngờ có khối máu tụ nằm sâu trong cơ quan, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số cận lâm sàng như:
- Chụp cắt lớp vi tính sọ não.
- Siêu âm ổ bụng.
- Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng.
- Chụp X-quang xương.
- Xét nghiệm đánh giá chức năng đông máu và số lượng tiểu cầu.[1]
Chụp cắt lớp vi tính có thể giúp chẩn đoán vị trí tụ máu
7Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Khối máu tụ xuất hiện sau những va chạm nhẹ thường không quá nghiêm trọng và có thể tự khỏi sau vài tuần. Tuy nhiên, nếu bạn nên đến khám bác sĩ sớm nếu nghi ngờ bị tụ máu sâu trong cơ thể với các triệu chứng như:
- Đau đầu, buồn nôn hoặc nhìn mờ sau chấn thương.
- Xuất hiện bầm đỏ, sưng nề quanh mắt hoặc tụ máu tai.
- Nghẹt mũi, khó thở.
- Đau tức bụng.
- Có nhiều khối tụ máu dưới da không do chấn thương.[1]
Đau đầu dữ dội là một trong những dấu hiệu cảnh báo tụ máu trong hộp sọ
Địa chỉ khám bệnh uy tín
Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội, Truyền máu - huyết học. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.
Ngoài ra, có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín dưới đây để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đáng tiếc xảy ra:
- Tại Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh.
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Quân đội Trung ương 108.
8Xử trí tình trạng tụ máu
Tùy vào từng vị trí tụ máu khác nhau mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cho từng bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị tụ máu thường gặp như:
- Tụ máu dưới da, móng: có thể theo dõi để khối máu tụ tan dần theo thời gian. Ban đầu, khối máu tụ màu đỏ sẫm sau đó chuyển sang xanh tím và vàng rồi biến mất mà không để lại bất kỳ dấu vết nào.
- Tụ máu dưới/ngoài màng cứng hoặc nội sọ: cần tiến hành phẫu thuật để lấy khối máu tụ, giảm sự chèn ép với nhu mô não.
- Tụ máu vách ngăn mũi: có thể lấy khối máu tụ thông qua nội soi tai mũi họng hoặc phẫu thuật.
- Tụ máu trong ổ bụng: với khối máu tụ kích thước nhỏ, đã đông có thể chỉ cần theo dõi trong vài tuần đến 1 tháng. Ngược lại, khối máu tụ lớn và có nguy cơ vỡ sẽ được bác sĩ tiến hành nút mạch cầm máu hoặc phẫu thuật.
- Tụ máu cơ bắp: nằm gác cao tay chân để tăng cường lưu thông máu. Một số trường hợp nặng có thể phải rạch da và cơ để giảm áp lực.[4]
Bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật để loại bỏ khối máu tụ
9Cách phòng ngừa tụ máu
Tụ máu là tình trạng khá phổ biến, song một số vị trí tụ máu lại có thể gây ra nhiều biến chứng cho người bệnh. Vì thế, bạn nên ngăn ngừa tình trạng tụ máu thông qua việc áp dụng một số biện pháp như:
- Cẩn thận trong quá trình đi lại và làm việc để tránh gặp chấn thương.
- Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông.
- Tránh để nền nhà hoặc sàn phòng tắm quá trơn để giảm nguy cơ trượt ngã.
- Sử dụng thuốc chống đông đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
- Thăm khám bác sĩ sớm nếu phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ tụ máu sâu trong cơ thể.[1]
Đội mũ bảo hiểm là biện pháp giúp hạn chế chấn thương gây tụ máu
Hy vọng bài viết trên đã đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích về bệnh tụ máu. Bạn hãy chú ý đến các biểu hiện bất thường của cơ thể, nhất là sau những va chạm mạnh để có thể kịp thời đến gặp bác sĩ nhé!