Satisfied đi với giới từ nào? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Satisfied là một trong những tính từ khá quen thuộc được dùng để thể hiện cảm xúc thỏa mãn, hài lòng về một điều gì đó. Tuy nhiên, có không ít người học tiếng Anh gặp khó khăn khi trả lời cho câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng giúp người học giải quyết câu hỏi nêu trên.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: Satisfied là tính từ mang nghĩa “ cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đấy.”

  2. Giới từ thường đi kèm với Satisfied: Satisfied chỉ đi cùng giới từ with với nghĩa “hài lòng vì một điều gì đó diễn ra đúng theo ý của mình”.

    • Cấu trúc 1: Be (not) satisfied with something

    • Cấu trúc 2: Appear/Seem/Feel/Look + (to be) + satisfied with something

  3. Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory

    • Satisfied: dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó.

    • Satisfying: dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thoả mãn, làm hài lòng người khác.

    • Satisfactory (= acceptable): dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.

Satisfied là gì?

Định nghĩa: Satisfied là tính từ mang nghĩa “cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đấy.”

Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪd/

Ví dụ 1: My father seems to be very satisfied with my recent academic performance. (Cha tôi dường như rất hài lòng về thành tích học tập của tôi trong thời gian qua.)

Ví dụ 2: The director is very satisfied with the production progress of this project. (Giám đốc rất hài lòng về tiến độ sản xuất của dự án lần này.)

Ví dụ 3: Although the service staff was very attentive, I still did not feel satisfied after the meal last night. (Mặc dù nhân viên phục vụ rất chu đáo, tôi vẫn không cảm thấy thỏa mãn sau bữa ăn tối qua.)

Ví dụ 4: Are you satisfied with the results that the organizers have just announced? (Bạn có cảm thấy hài lòng với kết quả mà ban tổ chức vừa thông báo?)

Satisfied là gì?

Satisfied đi với giới từ gì?

Không giống như đa số những tính từ khác trong tiếng Anh khi chúng có thể được theo sau bởi nhiều giới từ nhằm diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, Satisfied chỉ đi cùng giới từ with với nghĩa “hài lòng vì một điều gì đó diễn ra đúng theo ý của mình”.

Cấu trúc 1: Be (not) satisfied with something

Ví dụ 1: Mary is not satisfied with the color of the car. (Mary không hài lòng với màu sắc của chiếc xe này cho lắm.)

Ví dụ 2: Our family is absolutely satisfied with the terms of the rental agreement.(Gia đình chúng tôi hoàn toàn hài lòng với các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà.)

Ví dụ 3: He is quite satisfied with the quality of the shoes he has just received. (Anh ấy khá hài lòng với chất lượng của đôi giày vừa nhận được.)

Cấu trúc 2: Appear/Seem/Feel/Look + (to be) + satisfied with something

Ngoài động từ tobe, cụm từ satisfied with còn có thể được đứng sau những động từ liên kết chỉ nhận thức như appear, seem, feel, look… nhằm diễn tả rõ hơn cảm giác hài lòng và thỏa mãn.

Cụ thể, các từ appear, seem, feel, look khi đi kèm với cụm từ satisfied with thì lần lượt mang nghĩa “xem ra khá hài lòng, coi bộ hài lòng, cảm thấy hài lòng và trông có vẻ hài lòng đối với một sự vật, sự việc nào đó”.

Ví dụ 1: My boss seems to be very satisfied with my business plan for the next quarter. (Sếp tôi dường như rất hài lòng với bản kế hoạch kinh doanh của tôi cho quý tiếp theo.)

Ví dụ 2: Jenny feels satisfied with her decision to return to her hometown after graduating from university. (Jenny cảm thấy hài lòng với quyết định về quê của mình sau khi tốt nghiệp đại học.)

Ví dụ 3: The head coach looked satisfied with the players' hard work in training this morning. (Huấn luyện viên trưởng trông có vẻ hài lòng với sự chăm chỉ của các cầu thủ trong buổi tập sáng nay.)

Cách dùng Satisfied với with

Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory

Tuy đều là những tính từ diễn tả cảm giác hài lòng nhưng Satisfied, Satisfying và Satisfactory lại có một chút khác biệt về ngữ nghĩa. Xét bảng bên dưới để thấy rõ sự khác nhau giữa chúng.

Satisfied

Satisfying

Satisfactory

Phiên âm

/ˈsæt.ɪs.faɪd/

/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/

/ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/

Loại từ

adj

adj

adj

Cách dùng

dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó

dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thoả mãn, làm hài lòng người khác.

dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc 1Be (not) satisfied with something

Cấu trúc 2Appear/seem/feel/look + (to be) + satisfied with something

Cấu trúc 1Something + be + satisfying

Cấu trúc 2It is satisfying to do sth(thật thỏa mãn khi làm điều gì đó)

Cấu trúcSomething + be + satisfactoryNhững danh từ thường được kết hợp cùng satisfactory như:a satisfactory + answer /outcome/result/solution/performance/progress

Ví dụ

My mother is satisfied with my effort. (Mẹ tôi hài lòng với sự nỗ lực của tôi.)The teacher seems satisfied with the performance of the class last month. (Người thầy có vẻ hài lòng với thành tích của lớp trong tháng rồi.)

I got a satisfying meal with my friends yesterday. (Tôi đã có một bữa ăn vừa ý với bạn bè của tôi ngày hôm qua.)It is satisfying to know that you have been promoted. (Thật thỏa mãn khi biết rằng bạn vừa được thăng chức.)

Peter looks forward to finding a satisfactory solution to this problem. (Peter mong muốn tìm ra một giải pháp thỏa đáng cho vấn đề này.)We need a satisfactory explanation for your confusion. (Chúng tôi cần một lời giải thích thỏa đáng cho sự nhầm lẫn của bạn.)

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “satisfied with”

  1. Lisa hài lòng với chất lượng phục vụ của khách sạn Pumpa.

  2. Bạn có hài lòng với món quà này không ?

  3. Đa số khán giả cảm thấy hài lòng với sự chuyên nghiệp từ ban tổ chức buổi hòa nhạc.

  4. Tôi không hài lòng với màu sắc của chiếc áo này.

Bài tập 2: Chọn tính từ phù hợp (Satisfied /Satisfying /Satisfactory) điền vào chỗ trống cho các câu dưới đây

  1. Do you feel ___ with the food I cooked for you?

  2. My friend is very ___ with the ending of the movie we watched together.

  3. Jay expects a ___ answer from her father.

  4. It is ___ to receive the first month's salary.

  5. The result of the last final was ___.

Đáp án

Bài tập 1

  1. Lisa is satisfied with the service quality of Pumpa Hotel

  2. Are you satisfied with this gift?

  3. Most of the audience felt satisfied with the professionalism of the concert organizers.

  4. I am not satisfied with the color of this shirt.

Bài tập 2

  1. satisfied

  2. satisfied

  3. satisfactory

  4. satisfying

  5. satisfactory

Tổng kết

Satisfied with mang nghĩa “hài lòng vì một điều gì đó khi điều đó diễn ra theo ý của mình”. Ngoài động từ tobe, cụm từ này có thể đứng sau những động từ chỉ tri giác như appear, look, seem, feel. Trong khi Satisfied được dùng để diễn tả sự thỏa mãn, Satisfying dùng cho sự vật mang bản chất làm hài lòng người khác thì Satisfactory diễn tả tính chất vừa đủ tốt để đáp ứng một nhu cầu cụ thể.

Thông qua những kiến thức và bài tập được cung cấp từ bài viết, tác giả hy vọng có thể giúp cho người học trả lời được câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt được cách dùng giữa những tính từ mang nghĩa tương tự.

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/tinh-tu-cua-satisfy-a56300.html