Size S, M, L, XL, XXL, 3XL là bao nhiêu Kg? Quần áo số mấy Nam Nữ

Bảng size quần áo Nam Nữ S, M, L, XL, XXL chuẩn số đo theo cân nặng - chiều cao giúp bạn dễ dàng lựa chọn được chiếc áo và vặn với vóc dáng của mình dù không cần thử, không sợ mua áo quá nhỏ hoặc quá rộng. Sau khi tham khảo bảng size quần áo này, các bạn có thể tự tin đặt mua áo thun Online trên mạng mà không cần lo lắng nhé!

Bảng size quần áo S, M, L, Xl, XXL Nam Nữ
Bảng size quần áo S, M, L, Xl, XXL Nam Nữ

Size là gì?

Size là từ Tiếng Anh có nghĩa là ” kích cỡ, kích thước” và được dùng kèm với một chủ thể nhất định. Size áo dùng để chỉ kích thước - kích cỡ của áo và thường được tính theo số đo cân nặng kết hợp với chiều cao.

Hiện ở Việt Nam, chúng ta đang sử dụng 2 bảng size chính là bảng size áo dành cho Người Việtsize US nhưng trong bài viết này, Đồng Phục Vina chỉ giới thiệu bảng size áo theo thông số người Việt. Các bạn nên lưu ý ở điểm này để lựa chọn size cho phù hợp nhé!

Sơ lược về Size S, M, L, Xl, XXL, 3XL là gì?

XS Extra Small Rất nhỏ S Small Nhỏ M Medium Trung bình L Large Lớn XL Extra Large Rất lớn XXL Extra Extra Large Rất rất lớn

Tất cả các bảng size quần áo nam nữ được thể hiện bằng các chữ cái viết tắt theo từ TIẾNG ANH của chúng, cụ thể:

Ngoài ra, chúng ta còn có size 3X = XXXL, size 4X = XXXXL dùng để chỉ Size có khích thước cực lớn lên đến trên 100Kg, cao hơn 1m80.

??? Mời xem thêm!???

Mẫu may đồng phục đẹp, chất lượng

Mẫu áo thun đồng phục đẹp, chất lượng

Mẫu tạp dề đồng phục đẹp, chất lượng

Dịch vụ in áo thun theo yêu cầu

Bảng size áo Nam Nữ theo thông số chiều ngang áo - chiều dài áo

Bảng size áo cho nam

Bảng size áo cho nữ

Bảng Size áo Nam Nữ S, M, L, XL, XXL theo thông số chiều cao (cm) - cân nặng (kg)

Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nam

Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nữ

Bảng Size quần Nam

Vòng bụng ( inch) Vòng bụng ( cm) Chiều cao ( inch) Chiều cao (cm) 26 65 - 67.5 26 155 - 157 27 67.5 - 70 27 158 - 160 28 70 - 72.5 28 161 - 163 29 72.5 - 75 29 164 - 166 30 75 - 77.5 30 157 - 169 31 77.5 - 80 31 170 - 172 32 80 - 82.5 32 173 - 175 33 82.5 - 85 33 176 - 178 34 85.5 - 87.5 34 179 - 181

Bảng Size quần Nữ

Kích cỡ US Kích cỡ UK Vòng ngực (cm) Chiều cao ( cm) Vòng eo ( cm) Vòng mông ( cm) XS 6 74 -77 146 - 148 63 - 65 80 - 82 S 8 78 - 82 149 - 151 65,5 - 66,5 82,5 - 84,5 M 10 83 - 87 152 - 154 67 - 69 85 - 87 M 12 88 - 92 155 - 157 69,5 - 71,5 87,5 - 89,5 L 14 93 - 97 158 - 160 72 - 74 90 - 92 L 16 98 - 102 161 - 163 74,5 - 76,5 92,5 - 94,5 XL 18 103 - 107 164 - 166 77 - 79 95 - 97 XL 20 108 - 112 167 - 169 19,5 - 81,5 97,5 - 99,5

Tổng Kết

Dựa vào bảng size trên ta thấy:

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/xxl-la-so-may-a56498.html