Sát sao là gì?
Theo từ điển tiếng Việt, “sát sao” có nghĩa là gần gũi, chú ý, quan tâm,… để kiểm tra hoặc theo dõi một công việc hoặc một hành động nào đó. Ví dụ: Cô ấy luôn theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy. Hoặc: Các quản lý cần theo dõi sát sao hơn trong công việc của nhà kho để đạt hiệu quả tốt nhất! Hoặc: Bà ấy luôn theo dõi sát sao mọi bước đi cậu bé!
Trong tiếng Việt, có nhiều từ có phát âm và chữ viết giống nhau hoặc tương đồng nhau, gây nhầm lẫn cho nhiều người. Trong trường hợp này, “sát sao“, “sát khảo” và “hát khảo” đều là các từ đúng chính tả và có nghĩa khác nhau.

“Hát khảo” là cách đọc đúng của từ “hạt khảo”, có nghĩa là hạt nhỏ dùng để thử nghiệm trên đĩa than. “Sát khảo” là động từ chỉ việc tra cứu, so sánh để tìm hiểu thông tin. Còn “sát sao” là cụm từ chỉ sự giống nhau tương đương, không có nghĩa về tra cứu hay thử nghiệm.
Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam
Nghiên cứu về tiếng Việt cho thấy ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao, phản ánh rõ hơn hết linh hồn và tính cách của con người Việt Nam. Ngoài ra, tiếng Việt cũng có những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam, với sự giàu chất biểu cảm trong từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp.
Mặc dù tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, nhưng trong thực tế, nó lại chứa nhiều từ song tiết. Vì vậy, cấu trúc ngữ pháp song tiết thường được sử dụng nhiều trong ngôn từ Việt Nam.
Thuật ngữ “sát sao” trong tiếng Việt
Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng (trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…) rất phong phú và sâu sắc. Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ “sát sao” trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được và cách dùng từ “sát sao” trong Tiếng Việt.
Ý nghĩa của “sát sao” trong tiếng Việt
“Sát sao” có nghĩa là: – Nh. Sát, ngh. . : Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan. Đây là cách dùng “sát sao” trong Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Các ví dụ về cách dùng từ “sát sao” trong Tiếng Việt
Ví dụ: “Anh ta luôn sát sao theo dõi mọi công việc của nhân viên.”
Từ điển các thuật ngữ Tiếng Việt khác
- Quới Điền Tiếng Việt là gì?
- Nội thương Tiếng Việt là gì?
- Lần lần Tiếng Việt là gì?
- Tham tá Tiếng Việt là gì?
- Liên hoa diễn họa Tiếng Việt là gì?
- Văn Sơn Tiếng Việt là gì?
- Trung Thành Đông Tiếng Việt là gì?
- Tiện nữ Tiếng Việt là gì?
- Hư danh Tiếng Việt là gì?
- Cải Viên Tiếng Việt là gì?
Tóm lại, từ “sát sao” trong Tiếng Việt có nghĩa là theo dõi một cách cẩn thận, chặt chẽ và sát sao mọi việc làm. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành mới nhất được cập nhập vào năm 2022.
Ý nghĩa của từ “sát sao” là gì?
Từ “sát sao” có 4 định nghĩa khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự thêm một định nghĩa mới cho từ này.
Các định nghĩa của từ “sát sao”:
- Nói khái quát: Kiểm tra tính toán sát sao.
- Nhật ký, nghề nghiệp: Theo dõi sát sao mọi công việc cơ quan.
- Tìm kiếm liên quan cho “sát sao”: Các từ phát âm/đánh vần giống như “sát sao”.
- Từ đúng chính tả: Thắc mắc về từ “sát sao” hoặc “sát hao” hay “xát hao”.
Trên trang web gochintangphat.com, bạn có thể tìm hiểu thêm về đáp án đúng cho câu hỏi trên về từ “sát sao” hoặc “sát hao” hay “xát hao”.
Sát Sao trong tiếng Anh
Sát Sao trong tiếng Anh được viết là Close và là một tính từ. Theo từ điển tiếng Việt, “Sát Sao” có nghĩa là gần gũi, chú ý, quan tâm,… để kiểm tra hoặc theo dõi một công việc hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Cô ấy luôn theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy.
- Các quản lý cần theo dõi sát sao hơn trong công việc của nhà kho để đạt hiệu quả tốt nhất!
- Bà ấy luôn theo dõi sát sao mọi bước đi cậu bé!
Sát Sao đồng nghĩa với từ nào?
“Sát Sao” đồng nghĩa với từ “Sít Sao”. Thực tế, “Sít Sao” có nghĩa là sự khẩn trương, chặt chẽ và liên tục. Trong tiếng Anh, “Sít Sao” đồng nghĩa với các từ tiếng Anh: Close – knit, tight,…
Ví dụ:
Buổi hòa nhạc được theo dõi chặt chẽ, liên tục và sít sao.
Sát sao là gì?
Sát sao trong tiếng Anh được viết là Close và là một tính từ. Theo từ điển tiếng Việt, “sát sao” có nghĩa là gần gũi, chú ý, quan tâm,… để kiểm tra hoặc theo dõi một công việc hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ: Cô ấy luôn theo dõi sát sao mọi công việc trong nhà máy. Hoặc: Các quản lý cần theo dõi sát sao hơn trong công việc của nhà kho để đạt hiệu quả tốt nhất! Hoặc: Bà ấy luôn theo dõi sát sao mọi bước đi cậu bé!