Khi học về phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết về các hình thức so sánh của tính từ và trạng từ. Trong đó, trạng từ cũng có các hình thức so sánh tương tự như tính từ.
Thành lập trạng từ so sánh
Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ có một âm tiết và không kết thúc bằng -ly. Các hình thức so sánh của trạng từ ngắn giống hệt như tính từ, bao gồm:
- Thêm -er để so sánh hơn
- Thêm -est để so sánh nhất
Ví dụ về trạng từ ngắn: hard, fast, near, far, right, wrong, …
Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng -ly. Để tạo thành hình thức so sánh hơn nhất, chúng ta sử dụng more. Ví dụ về trạng từ dài: quickly, interestingly, tiredly
So sánh trong tiếng Anh
Loại câu so sánh
Trong tiếng Anh, câu so sánh được chia thành ba loại tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
So sánh ngang bằng

Câu so sánh ngang bằng được sử dụng khi muốn so sánh một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng với một hoặc nhiều đối tượng khác có điểm giống nhau hoặc tương đương.
So sánh hơn kém
Câu so sánh hơn kém được sử dụng khi muốn so sánh một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng với một đối tượng khác về điểm nào đó nổi bật hơn hoặc kém hơn.
So sánh nhất
Câu so sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng với tất cả các đối tượng khác, và nó có điểm nổi trội hơn tất cả các đối tượng đó.
Ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ trong so sánh hơn
Trong những câu so sánh, tính từ được sử dụng để so sánh về sự hơn kém về mặt tính chất. Trong khi đó, trạng từ được sử dụng để so sánh sự hơn kém trong việc thực hiện một việc như thế nào.
Trạng từ trong câu so sánh
Trạng từ được chia thành hai loại: trạng từ ngắn và trạng từ dài.
Trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ có một âm tiết và không kết thúc bằng -ly. Hình thức so sánh của trạng từ ngắn giống hệt như tính từ: thêm -er để so sánh hơn và thêm -est để so sánh nhất.
Trạng từ dài
Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng -ly. Hình thức so sánh của trạng từ dài là sử dụng more để tạo thành hình thức so sánh hơn nhất.
Điều quan trọng cần lưu ý là hình thức so sánh hơn của tí
Trạng từ so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh về trạng từ tiếng Anh
Để sử dụng trạng từ trong câu so sánh hơn, ta có hai cấu trúc chính:
- S + V + adv + er + than + noun/pronoun/clause
- S + V + more + adv + than + noun/pronoun/clause
Thêm đuôi “er” vào trạng từ có một âm tiết
Trong trường hợp trạng từ có một âm tiết, ta thêm đuôi “er” vào cuối trạng từ:
Ex: Sue usually wake up earlier on Monday. (Sue thường dậy sớm hơn vào thứ hai)
Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er” cho trạng từ có âm tiết sau đó kết thúc bằng phụ âm
Đối với trạng từ có âm tiết sau đó kết thúc bằng một phụ âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er”. Ví dụ:
- Fast (nhanh) ⇒ Faster (nhanh hơn)
- High (cao) ⇒ Higher (cao hơn)
Thay “y” thành “i” và thêm đuôi “er” cho trạng từ kết thúc bằng “-y”
Đối với trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y”, ta chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “er”. Ví dụ:
Ex: Early (sớm) ⇒ Earlier (sớm hơn)
Thêm “more” vào trước trạng từ có từ hai âm tiết trở lên
Đối với các trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, ta thêm “more” vào trước trạng từ. Ví dụ:
Ex: Sue speaks French more fluently than her teacher.
So sánh hơn với trạng từ trong tiếng Anh
Cấu trúc cho câu so sánh
Trong tiếng Anh, để so sánh hơn với trạng từ ta có hai cấu trúc như sau:
- S + V + adv + er + than + noun/pronoun/clause
- S + V + more + adv + than + noun/pronoun/clause
Đối với các trạng từ có một âm tiết, ta thêm đuôi “er” vào cuối từ. Ví dụ: Sue usually wake up earlier on Monday.
Đối với các trạng từ có chứa một nguyên âm (u, e, o, a, i) sau đó mới đến kết thúc bằng một phụ âm (p, t, f, n, h, …) thì ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er”. Ví dụ: Fast (nhanh) ⇒ Faster (nhanh hơn). Tương tự, với trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y” thì ta chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “er”. Ví dụ: Early (sớm) ⇒ Earlier (sớm hơn).
Đối với các trạng từ có đuôi “-ly” thì phần lớn sẽ dùng “more”. Ví dụ: carefully (cẩn thận) ⇒ more carefully (cẩn thận hơn). Các trạng từ này thực chất là tính từ thêm đuôi “-ly” mà thành, nói cách khác nó được coi là tính từ dài. Do đó ta dùng “more”.
Có một số trường hợp ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng Anh như:
- Well (tốt/ giỏi) ⇒ Better (tốt hơn/ giỏi hơn)
- Badly (tồi tệ/ xấu) ⇒ Worse (tồi tệ hơn/ xấu hơn)
- Much (nhiều) ⇒ More (nhiều hơn)
- Little (ít) ⇒ Less (ít hơn)
- Far (xa) ⇒ Farther/Further (xa hơn)
Cấu trúc so sánh hơn nhất trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn nhất trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt về mức độ giữa hai hoặc nhiều vật hoặc người. Cấu trúc này bao gồm:
- Subject (S)
- Verb (V)
- The + adverb (adv) + est + noun
- The + most + adverb + noun
Trạng từ so sánh trong tiếng Anh
Trạng từ so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt về mức độ của hành động hoặc tình trạng. Các trạng từ thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn nhất của tiếng Anh bao gồm:
- Hard (khó khăn/ cứng rắn) ⇒ hardest (khó khăn nhất/ cứng rắn nhất)
- Quickly (nhanh) ⇒ most quickly (nhanh hơn)
- Cheaply (rẻ tiền) ⇒ most cheaply (rẻ tiền nhất)
Để lập cấu trúc so sánh hơn nhất cho trạng từ, chúng ta cần thêm “est” vào các trạng từ có một âm tiết, còn đối với các trạng từ có hai âm tiết trở lên thì chúng ta sử dụng “most” theo công thức trên.
Các trường hợp ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng Anh
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ khi sử dụng so sánh hơn nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm:
- Well (tốt/ giỏi) ⇒ Best (tốt nhất/ giỏi nhất)
- Badly (tồi tệ/ xấu) ⇒ Worst (tồi tệ nhất/ xấu nhất)
- Much (nhiều) ⇒ Most (nhiều nhất)
- Little (ít) ⇒ Least (ít nhất)
- Far (xa) ⇒ Farthest/Furthest (xa nhất)
Các phép so sánh khác trong ngữ pháp tiếng Anh

5.1 So sánh bằng
Phép so sánh bằng được thực hiện bằng cách thêm as + adj/adv + as vào câu. Đối với câu khẳng định, ta sử dụng công thức:
S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O
Trong đó, S là chủ ngữ, to be hoặc V là động từ “to be” hoặc động từ trong câu, adj/adv là tính từ/trạng từ, và O là tân ngữ.
Ví dụ: Jane sings as well as her sister. (Jane hát hay như chị cô ấy.) Is the film as interesting as you expected? (Phim có hay như bạn mong đợi không?)
Đối với câu phủ định, ta sử dụng công thức:
S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O
Ví dụ: This flat isn’t as big as our old one. (Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.)
Có thể sử dụng So thay cho As trong câu phủ định khi đặt câu so sánh ngang bằng. Cấu trúc câu so sánh ngang bằng là:
S + not as/ so + adj/ adv + O
Công thức the same as
Công thức the same as được sử dụng để so sánh ngang bằng về chủ ngữ của câu:
S + to be + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
Ví dụ: My house is as high as his = My house is the same height as his = The height of my house is the same as his. (Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy.)
Công thức Less… than = not as/ so… as
Công thức Less… than = not as/ so… as được sử dụng để so sánh về mức độ giữa hai thứ:
S + to be + not + so/as + adj + as + noun/ pronoun/ clause
Tuy nhiên, khi nói thân mật, not as/ so…as thường được sử dụng hơn less…than.
Ví dụ: Today is less cold than yesterday. (Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.)
So sánh bằng và các cấu trúc khác
So sánh bằng
So sánh bằng được thực hiện bằng cách thêm as + adj/adv + as. Câu khẳng định: S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O. Câu phủ định: S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O.
Ví dụ: Jane sings as well as her sister. (Jane hát hay như chị cô ấy.) Is the film as interesting as you expected? (Phim có hay như bạn mong đợi không?)
Cấu trúc thể hiện sự so sánh ngang bằng
Có thể sử dụng so thay cho as trong câu phủ định khi đặt câu so sánh ngang bằng. Cấu trúc: S + not as/ so + adj/ adv + O.
Ví dụ: This flat isn’t as/ so big as our old one. (Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.)
Công thức The Same
Công thức: S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun.
Ví dụ: My house is as high as his = My house is the same height as his. (Nhà tôi cùng chiều cao với nhà anh ấy.)
Công thức Less… than = not as/ so… as
Công thức: S + to be + not + so/as + adj + as + noun/ pronoun/ clause. Nhưng khi sử dụng khi nói thân mật not as/ so…as thường được dùng hơn less…than.
Ví dụ: Today is less cold than yesterday = Today isn’t as/so cold as yesterday. (Hôm nay không quá lạnh như ngày hôm qua.)
Các quy tắc và ví dụ khác
Sau than là đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, không phải tân ngữ
Khi so sánh một vật hay một người với tất cả vật, người còn lại thì ta thêm else.
Khi so sánh một vật hoặc một người với tất cả người hoặc vật còn lại thì ta phải thêm “else” sau anything/anybody.
5.2. So sánh nhất
So sánh nhất dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả sự vật, hiện tượng khác, nhấn mạnh nét nổi trội nhất. Chúng ta phân chia hai loại:
So sánh hơn nhất với tính từ ngắn – có 1 âm tiết
Cấu trúc: S + V + the + adj+ EST
Ví dụ: Mai is the tallest in the class. (Mai là người cao nhất lớp)
Quy tắc: thêm “EST” sau tính từ trong câu so sánh hơn nhất.
So sánh hơn nhất với tính từ dài – có 2 âm tiết trở lên
Đối với tính từ dài, chúng ta thêm “THE MOST” trước tính từ để tạo ra so sánh hơn nhất.
Ví dụ: Tom learns the best in his class. (Tom học giỏi nhất trong lớp của anh ấy)
Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và dài
Tính từ ngắn
Phần lớn các tính từ ngắn thêm –est, ví dụ: fast -> the fastest. Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y và thêm –iest, ví dụ: happy -> the happiest. Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –st, ví dụ: simple -> the simplest. Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –est, ví dụ: thin -> the thinnest.
Tính từ dài
Để so sánh hơn nhất với tính từ dài, ta sử dụng công thức S + V + the MOST + adj. Ví dụ: She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.) Thanh is the most handsome boy in the neighborhood. (Thành là chàng trai đẹp trai nhất xóm)
Cấu trúc so sánh kém nhất
Cấu trúc: S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause. Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.)
So sánh bằng (Comparison of equality)
Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + O
Để so sánh hai đối tượng bằng nhau, ta dùng cấu trúc “as + much/many/adj/adv + (N) + as”. Trong đó:
- “much” và “many” được dùng để so sánh danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
- “adj” được dùng để so sánh tính từ ngắn, “more + adj” được dùng để so sánh tính từ dài và tính từ kép.
- “adv” được dùng để so sánh trạng từ.
Ví dụ:
- Petrol is twice as expensive as it was a few years ago. (Giá xăng bây giờ đắt gấp đôi giá xăng cách đây vài năm.)
- Her book costs three times as much as mine. (Cuốn sách của cô ấy giá đắt hơn 3 lần của tôi)
Khi phủ định, ta dùng “so” thay vì “as”. Sau “as” là một đại từ nhân xưng chủ ngữ và không được dùng tân ngữ. Nếu muốn dùng danh từ, ta phải đảm bảo rằng danh từ đó có tính từ tương đương.
So sánh kép (Double comparison)
Cấu trúc 1: The + comparative + S + V + the + comparative + S + V
Cấu trúc 2: The more + S + V + the + comparative + S + V
Để chỉ sự tương quan giữa hai sự vật hoặc hành động, ta dùng cấu trúc so sánh kép. Trong đó, ta dùng từ “the” và “more” để so sánh tương ứng với tính từ ngắn và tính từ dài.
Ví dụ:
- The sooner you take your medicine, the better you will feel (Uống thuốc càng sớm, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn)
- The more you study, the smarter you will become (Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông minh hơn)
Đối với tính từ ngắn, ta dùng hậu tố “er” để so sánh. Còn đối với tính từ dài, ta dùng “more and more” để biểu thị sự tăng dần.
- S + V + adj + er + and + adj + er
Các từ bất quy tắc trong so sánh hơn nhất
Trong tiếng Anh, một số từ không tuân theo quy tắc chuyển từ tính từ sang so sánh hơn nhất theo cách thông thường:
- Good → The best
- Bad → The worst
- Much/many → The most
- Little → The least
- Far → Further
- Happy → The happiest
- Simple → The simplest
- Narrow → The narrowest
- Clever → The cleverest
Lưu ý khi sử dụng mẫu câu so sánh hơn nhất
Khi sử dụng câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh, cần lưu ý:
- Đổi đuôi tính từ với các từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng “y” sẽ được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, busy, lazy, easy.
- Ở công thức so sánh hơn, đổi “y” thành “i” ngắn rồi thêm “er”; còn với so sánh nhất, thêm “est”. Ví dụ: He is busier than me. (Anh ấy bận hơn tôi).
- Tính từ ngắn kết thúc là một phụ âm mà trước đó có một nguyên âm duy nhất thì nhân đôi phụ âm rồi thêm “est”. Ví dụ: hot → hotter → hottest.
- Tính từ, trạng từ dài có hai âm trở lên nhưng một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng “le”, “et”, “ow” và “er” vẫn xem là tính từ ngắn. Ví dụ: slow → slower → slowest.
- Bạn có thể bổ nghĩa thêm cho câu so sánh nhất với có thể nhấn mạnh bằng cách thêm “almost” (hầu như); “much” (nhiều); “quite” (tương đối); “by far” / “far” (rất nhiều) vào trước hình thức
So sánh hơn kém không dùng “than”
Điều kiện cần để sử dụng so sánh hơn kém không dùng “than”
Để sử dụng cấu trúc so sánh hơn kém không dùng “than”, câu phải có cụm từ “of the two + noun”. Chú ý phân biệt với cấu trúc so sánh hơn nhất.
Cấu trúc so sánh hơn kém không dùng “than”
Phải có “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh.
Ví dụ: Harvey is the smarter of the two boys (Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé)
Of the two books, this one is the more interesting (Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn)
Khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,… Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập 1
Chọn từ cho sẵn để điền vào chỗ trống.
Fun popular delicious talented developed succesful
Was the party as successful as she expected?
Tiếng Anh: Các dạng so sánh
So sánh hơn không dùng “than”
Khi so sánh hai đối tượng mà chúng không có tính chất gì khác biệt, ta có thể sử dụng dạng so sánh hơn. Chú ý cần dùng từ “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh.
Ví dụ:
- Harvey is the smarter of the two boys. (Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé)
- Of the two books, this one is the more interesting. (Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn)
Bài tập
Bài tập 1
Điền từ cho sẵn vào chỗ trống:
Was the party as fun as she expected?
Bài tập 2
Chia theo câu so sánh phù hợp:
- Many people would argue that robots are more intelligent than humans.
- The price in the countryside is cheaper than that in big cities.
- Canada is far larger than Vietnam.
- My garden is a lot more colorful than this park.
- My friend is quieter than me.
- Art-related subjects are more interesting than science classes.
- My current apartment is more comfortable than the one I rented 2 years ago.
- The weather this autumn is even nicer than last autumn.
- These products in this grocery are more natural than those in the nearby one.
- A holiday in the mountains is more memorable than a holiday in the sea.
Bài tập 3
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
Who is the tallest person in your family?
So sánh hơn kém không dùng “than”
Khi so sánh hai thứ với nhau, nếu muốn dùng từ “hơn” mà không dùng “than” thì cần phải có “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Chú ý phân biệt với so sánh hơn nhất. Thường trong câu sẽ có cụm từ “of the two+noun”. Ví dụ:
- Harvey is the smarter of the two boys (Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé)
- Of the two books, this one is the more interesting (Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,… Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.
Bài tập 1
Chọn từ cho sẵn để điền vào chỗ trống
Was the party as fun as she expected?
Bài tập 2
Chia theo câu so sánh phù hợp
- Many people would argue that robots are more intelligent than humans.
- The price in the countryside is cheaper than that in big cities.
- Canada is far larger than Vietnam.
- My garden is a lot more colorful than this park.
- My friend is quieter than me.
- Art-related subjects are more interesting than science classes.
- My current apartment is more comfortable than the one I rented 2 years ago.
- The weather this autumn is even nicer than last autumn.
- These products in this grocery are more natural than these in the nearby one.
- A holiday in the mountains is more memorable than a holiday in the sea.
Bài tập 3
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Who is the tallest person in your family?
Thông tin về cách sử dụng “most” và các từ so sánh khoảng cách xa hơn và xa nhất
Khi sử dụng “most” để diễn đạt nghĩa “rất”, không có từ “the” phải đứng trước và không có ý nghĩa so sánh.
Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng “further” hoặc “farther”. Ví dụ: “She moved further down the road” (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường).
Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng “the furthest” hoặc “the farthest”. Ví dụ: “Let’s see who can run the furthest” (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất).
Khi muốn diễn tả ý thêm hoặc nâng cao, ta dùng “further”. Ví dụ: “Do you have anything further to say?” (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?)
Các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc cơ bản để so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất, còn có các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh.
So sánh về số lần
Ở dạng so sánh này, chúng ta sẽ sử dụng so sánh bằng và phải xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được. Ví dụ: “I have twice as many books as you” (Tôi có gấp đôi số sách so với bạn).
So sánh về độ tuổi
Khi so sánh về độ tuổi, ta có thể sử dụng “older” và “younger” để diễn đạt so sánh hơn và hơn nhất. Ví dụ: “John is older than Jane” (John già hơn Jane).
So sánh về kích thước
Khi so sánh về kích thước, ta có thể sử dụng “bigger” và “smaller” để diễn đạt so sánh hơn và hơn nhất. Ví dụ: “This book is smaller than that one” (Cuốn sách này nhỏ hơn cuốn kia).
So sánh về mức độ
Khi so sánh về mức độ, ta có
So sánh tuyệt đối và so sánh tương đối
Trong tiếng Anh, khi muốn so sánh sự khác biệt về mức độ của hai đối tượng, chúng ta sử dụng hai dạng so sánh chính là so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối. So sánh tuyệt đối dùng để so sánh một tính từ với chính nó để nói lên mức độ của tính từ đó. Trong khi đó, so sánh tương đối dùng để so sánh hai đối tượng khác nhau để nói lên đối tượng nào cao hơn, thấp hơn, lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
So sánh tuyệt đối
Khi sử dụng tính từ để miêu tả một đối tượng và muốn nhấn mạnh mức độ của tính từ đó, ta sử dụng so sánh tuyệt đối. Để tạo dạng so sánh tuyệt đối, ta thêm hậu tố -est vào cuối tính từ. Tuy nhiên, với các tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn thì ta cần thêm “the” vào trước tính từ đó.
Ví dụ:
- My mum is the best cook in the world. (Mẹ tôi là người nấu ăn tốt nhất trên thế giới.)
- Saigon is the biggest city of the year in my country. (Sài Gòn là thành phố lớn nhất trong năm ở quốc gia tôi.)
- Cutting down trees could be considered to be one of the most dangerous reasons leading to pollution. (Việc chặt cây có thể được xem là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguy hiểm nhất.)
- Goods is going to be more expensive during Tet holiday. (Hàng hóa sẽ trở nên đắt hơn trong dịp Tết.)
- Where are the nicest beaches in your country? (Ở đất nước của bạn, những bãi biển nào là đẹp nhất?)
- I bought the TV with the most reasonable price ever. (Tôi đã mua chiếc TV với giá hợp lý nhất từ trước đến giờ.)