Khi học tiếng Anh, cấu trúc For và Since là hai cấu trúc rất thường được sử dụng. Đây là hai giới từ đặc biệt được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vậy tại sao lại như vậy? Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng For và Since cùng phân biệt chúng trong Tiếng Anh cơ bản.
Cấu trúc cách dùng since và for
Since và For được sử dụng để diễn đạt về mốc thời gian và khoảng thời gian. Cụ thể, ta có:
- Since: Từ khi, khi, kể từ khi
- For: khoảng, trong
Cấu trúc của since và for
- Since + mốc thời gian
- For + khoảng thời gian
Như vậy, hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng For và Since trong Tiếng Anh.
Cách sử dụng “Since” và “For” trong Tiếng Anh
cách dùng since
“SINCE” là một từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ đặc biệt. Dưới đây là cách sử dụng “Since” trong các thì khác nhau:
Thì hiện tại hoàn thành:
“Since” được sử dụng để miêu tả một sự kiện bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại. Ví dụ:

- Tôi đã không ngủ từ tối qua. (I haven’t slept since last night.)
- Tôi đã đá bóng từ lúc 7 giờ. (I have been playing soccer since 7 o’clock.)
Thì quá khứ hoàn thành:
“Since” được sử dụng để miêu tả một sự kiện bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ:
- Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 20 tuổi. (I had worked there since I was 20 years old.)
- Tôi đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành. (I had been listening to that song every night since it started.)
Thời điểm ở quá khứ:
“Since” còn được sử dụng để miêu tả một sự kiện xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:
- Tôi đã sống ở đây từ năm 2008. (I’ve lived here since 2008.)
Kể từ đó:
“Since there” được sử dụng để miêu tả sự việc xảy ra kể từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:
- Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ gặp nhau nữa. (Since there, we have never met together again.)
cách dùng FOR
“FOR” là một từ khác được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh để miêu tả thời gian. Dưới đây là cách sử dụng “FOR” trong các thì khác nhau:
For được dùng trong tất cả các thì:
Sử dụng từ “SINCE” trong tiếng Anh
1. Định nghĩa và cấu trúc của từ “SINCE”
Từ “SINCE” là một giới từ và từ nối, có nghĩa là “kể từ khi” và được phát âm là /sɪns/.
Nó không thể đứng độc lập mà luôn cần có sự hỗ trợ từ một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ.
2. Cách dùng của từ “SINCE”
Từ “SINCE” có thể được sử dụng để:
- Chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến một thời gian sau hoặc cho đến hiện tại.
- Chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- Emma studied abroad in New York a year ago, and we haven’t seen her since. (SINCE đóng vai trò là giới từ)
- Since we’ve got a few minutes to wait for the train, let’s have a cup of coffee. (SINCE đóng vai trò là từ nối)
3. Sử dụng “SINCE” trong ngữ pháp hằng ngày
Có thể sử dụng “SINCE” với các thì trong tiếng Anh:
- Khi “SINCE” giới thiệu một hành động hoặc sự kiện tại một thời điểm trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau từ “SINCE” và hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- They haven’t made any friends since they moved house. (Hoàn thành + quá khứ)
- They haven’t made any friends since they’ve moved house. (Hoàn thành + hoàn thành)
- She has learned English since she was a child. (Hoàn thành + quá khứ)
- She has learned English since she has been a child. (Hoàn thành + hoàn thành)
Sử dụng “SINCE” trong ngữ pháp hằng ngày
Cách 1:
Khi “SINCE” giới thiệu một hành động hoặc sự kiện tại một thời điểm trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau từ “SINCE” và hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính:
- They haven’t made any friends since they moved house. (Hoàn thành + quá khứ)
- They haven’t made any friends since they’ve moved house. (Hoàn thành + hoàn thành)
- She has learned English since she was a child. (Hoàn thành + quá khứ)
- She has learned English since she ‘ve been a child. (Hoàn thành + hoàn thành)
Cách 2:
Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành sau từ với cấu trúc it + be + time + since:
- It’s been years since I read this book. (Hoàn thành + quá khứ)
- It’s been years since I’ve read this book. (Hoàn thành + hoàn thành)
- It’s years since I read this book. (Hiện tại + quá khứ)
- It’s years since I’ve read this book. (Hiện tại + hoàn thành)
- It’d been years since I’d read this book. (Quá khứ hoàn thành + quá khứ hoàn thành)
Cách 3:
Khi “SINCE” giới thiệu một trạng thái ở quá khứ vẫn tiếp diễn ở hiện tại, chúng ta sử dụng dạng hiện tại hoàn thành của động từ sau “SINCE” và dạng hiện tại hoàn thành của động từ trong mệnh đề chính:
- Since I’ve been back to school, I’ve been feeling great. (Hiện tại hoàn thành + hiện tại hoàn thành)
- Since he ‘ve met her, he ‘ve been doing everything better. (Hiện tại hoàn thành + hiện tại hoàn thành)
Sử dụng SINCE + V-ing
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc SINCE + V-ing để chỉ thời gian khi chủ ngữ của động từ giống nhau trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Ví dụ:
- Since learning this course, my writing skill has improved significantly.
- Since staying with my grandparents, I have learnt many useful lessons. (Kể từ khi sống với ông bà, tôi đã học được nhiều bài học bổ ích.)
Sử dụng SINCE, SINCE THEN, EVER SINCE

Chúng ta có thể sử dụng SINCE hoặc SINCE THEN như một trạng từ chỉ thời gian khi tham chiếu thời gian được hiểu theo ngữ cảnh. Ví dụ:
- His mother doesn’t talk to him. They had an argument about his future job a couple of years ago and they haven’t spoken since. (Cha anh ấy không nói chuyện với anh ấy. Họ đã có một cuộc tranh cãi vài năm trước và họ đã không nói chuyện kể từ đó.)
- He left school in 2006 and he’s done a lot of different jobs since then.
Chúng ta cũng có thể sử dụng “ever since” để diễn tả một hành động bắt đầu từ một thời điểm nhất định và tiếp tục đến hiện tại. Ví dụ:
- I’ve been studying English for five years now. I started in high school, and I’ve been doing it ever since.
Ví dụ
When I was young, I had a little dog. He always tried to cheer me up whenever I felt down.
Tham Khảo Nguồn : https://en.wikipedia.org/wiki/English_language