20+ TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC NHÀ BẰNG TIẾNG ANH | DO THE HOUSEWORK
20+ công việc nhà bằng Tiếng Anh
do the houseworkLau dọn nhà cửado the laundryLà quần áofold the laundryPhơi quần áosweep the floorLau nhàvacuum the floorLau cửa sổdust the furnitureQuét lámow the lawnDọn dẹp phòngdo the cookingwash the dishesRửa bátSơn hàng ràowater the plantCho chó ăntake out the rubbishRửa xe hơi >> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng Tiếng Anh về các dụng cụ dọn nhà
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà, để giao tiếp tốt hơn thì bạn còn cần học thêm các từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ làm việc nhà dưới đây:broomChổi lau sànfeather dusterMáy giặtdryerNước giặtwashing powderNước xả vảiironMáy hút bụicleaning liquidNước tẩy bồn cầufaucetThùng rác trong nhàdustbinMáy cắt cỏdishwasherNước rửa bát
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!