Động từ 动词 /dòngcí/ dùng để thể hiện hành động, động tác, hành vi, cử chỉ, thay đổi, biến mất… của người hoặc sự vật. Cấu trúc cơ bản của động từ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ được chia làm 3 loại chính:
Động từ cập vật (động từ có tân ngữ đi kèm).
Động từ bất cập vật (động từ không có tân ngữ kèm theo).
Dạng phủ định của động từ dùng 不 hoặc 没有/没.
II. Các loại động từ trong tiếng Trung
Động từ trong tiếng Trung được phân chia thành những loại cơ bản sau:
1. Động từ chỉ động tác hành vi
2. Động từ diễn tả hoạt động tâm lý
3. Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất…
4. Động từ phán đoán 是
Lưu ý: Động từ 是 có thể được dùng trong kết cấu câu đối lập như A 是 A, B 是 B để biểu thị sự khác biệt giữa A và B. Ví dụ về động từ trong tiếng Trung 是:
她是她,我是我。/Tā shì tā, wǒ shì wǒ/: Cô ấy là cô ấy, tôi là tôi.
小王是小王,我是我,我们不一样/Xiǎowáng shì Xiǎowáng, wǒ shì wǒ, wǒmen bù yīyàng/: Tiểu Vương là Tiểu Vương, tôi là tôi, chúng tôi không giống nhau.
5. Động từ năng nguyện
6. Động từ xu hướng
Động từ trong tiếng Trung chỉ xu hướng được dùng để biểu thị xu hướng của hành vi, động tác. Nó có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc đứng sau động từ, tính từ biểu thị của động tác.
Ví dụ:
小林的病慢慢好起来。/Xiǎo Lín de bìng mànman hǎo qǐlái/: Bệnh của Tiểu Lâm dần dần sẽ tốt lên thôi.
你快进来吧。/Nǐ kuài jìnlái ba/: Bạn mau vào trong đi.
小红快过来休息一下吧。/Xiǎo Hóng kuài guòlái xiūxi yīxià ba/: Tiểu Hồng mau qua đây nghỉ ngơi một chút đi.
妈妈回来了。/Māma huíláile/: Mẹ về rồi.
7. Động từ li hợp
Động từ li hợp được tính là một từ được tạo bởi hai chữ Hán (hợp) nhưng khi sử dụng lại có thể tách ra và thêm các thành phần khác vào giữa.
Một số động từ li hợp thường dùng:
8. Động từ trùng điệp
III. Cách dùng động từ trong tiếng Trung
Cách sử dụng các động từ trong tiếng Trung như thế nào? PREP sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn về kiến thức này. Hãy theo dõi và học tập nhé!
IV. Một số động từ trong tiếng Trung phổ biến
Nếu muốn sử dụng thành thạo động từ trong tiếng Trung thì bạn cần phải học hỏi và củng cố thêm vốn từ vựng. PREP cũng đã giúp bạn tổng hợp lại dưới bảng sau:
V. Lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung
Khi sử dụng động từ trong tiếng Trung thì bạn cần lưu ý một vài điều sau để tránh mắc những lỗi ngữ pháp không đáng có:
Động từ trong tiếng Trung không được lặp lại trong kết cấu Động từ + 的:
Động từ trong tiếng Trung biểu thị sự tiến hành của hành động thì không được lặp lại:
Đằng sau các động từ lặp lại không mang bổ ngữ kết quả hay bổ ngữ động lượng:
VI. Bài tập động từ trong tiếng Trung có đáp án
Học lý thuyết mà không có sự vận dụng thì bạn sẽ lãng quên kiến thức nhanh chóng. Bởi vậy, sau khi đã hiểu được cách dùng của các động từ trong tiếng Trung thì bạn có thể làm bài tập vận dụng để nhớ lâu hơn. Hãy thử sức với các câu hỏi về động từ trong tiếng Trung dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền động từ trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống:
他准备……高考。
参加
参观
见面
写
她……了不能上课。
买
卖
病
学
我们……一会儿吧。
吵架
休息
警告
相信
我很……帮你。
动作
看
愿意
去过
你……这道菜吧。
尝尝
试试
唱唱
听听
Bài tập 2: Sắp xếp các chữ Hán lại thành câu hoàn chỉnh.
好/我/菜/的/妈妈做/想。
增长/人口/问题/多/很/将产生。
昨天/爸妈/晚上/商量/商量/孩子/问题/上学。
打算/他/中国/去/几年/留学。
11点/都/了/睡/你/还/觉/什么?
2. Đáp án
Bài tập 1:
Bài tập 2:
我好想妈妈做的菜。
人口增长将产生很多问题。
爸妈昨天晚上商量商量孩子上学的问题。
他打算去中国留学几年。
都11点了,你还睡什么觉?
Như vậy, PREP đã bật mí tất tần tật kiến thức về các động từ trong tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, đây sẽ là cẩm nang hữu ích dành cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao khả năng sử dụng Hán ngữ.