Theo từ điển Oxford, reset là động từ mang nghĩa thiết lập lại hoặc đặt lại một thiết bị điện tử, một chương trình máy tính hoặc một hệ thống đến trạng thái ban đầu hoặc trạng thái mặc định. Trong một số trường hợp, reset còn có thể chỉ việc xóa bỏ dữ liệu và thiết lập lại tất cả cài đặt trên một thiết bị, để giải quyết các vấn đề kỹ thuật hoặc trở lại cài đặt ban đầu.
Ví dụ về cách sử dụng “reset” trong tiếng Anh
- Khi máy tính của bạn không hoạt động đúng cách, bạn có thể khởi động lại (reset) nó để đưa nó trở lại trạng thái ban đầu.
- Khi điện thoại của bạn bị treo hoặc đóng băng, bạn có thể sử dụng chức năng reset để đưa nó trở lại trạng thái mặc định.
- Khi thiết bị của bạn có vấn đề về cài đặt hoặc dữ liệu bị lỗi, bạn có thể thực hiện reset để xóa toàn bộ dữ liệu và trở lại cài đặt ban đầu.
Hướng dẫn sử dụng “reset” trong tiếng Anh
Để sử dụng reset trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Tìm kiếm tính năng reset trong thiết bị hoặc chương trình cần reset.
- Chọn tính năng reset và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình reset.
- Đợi cho quá trình reset hoàn tất và kiểm tra lại thiết bị hoặc chương trình để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách.
Với thông tin trên, bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, khái niệm và cách sử dụng từ “reset” trong tiếng Anh. Hy vọng nội dung này sẽ hữu ích cho bạn.
Từ điển Anh-Việt: Ý nghĩa của từ “reset”

“Reset” là một động từ ngoại tuyến, có nghĩa là:
- Đặt lại hoặc lắp lại một bộ phận của máy
- Bó lại cái xương gãy để hàn lại
- Mài lại hoặc căng lại một dụng cụ như lò xo
- Khôi phục lại thiết lập mặc định của một hệ thống hoặc thiết bị
Ví dụ về cách sử dụng “reset” trong câu
- Tôi phải reset lại máy tính để khắc phục vấn đề này.
- Bác sĩ đã reset lại xương gãy của tôi để nó hàn lại.
- Tôi cần reset lại máy giặt để giải quyết sự cố.
- Tôi muốn reset lại mật khẩu của tài khoản email của mình.
Reset là gì?
Reset là một từ tiếng Anh, được phát âm là /’ri:’set/ và có nghĩa là:
- Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy…).
- Bó lại (xương gãy).
- Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo…).
- Oa trữ (đồ ăn trộm…).
Những từ phát âm giống như “reset”:
Các từ có cách phát âm hoặc đánh vần giống như “reset” bao gồm: racket, raised, rakety, react, recast, recede, recite, recoat, recta, recto…
Những từ có chứa “reset”:
Các từ có chứa “reset” bao gồm: reset, resetter.
Trên đây là thông tin về định nghĩa, ý nghĩa và các từ liên quan đến “reset”. Hy vọng giúp ích cho bạn trong việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách.
Định nghĩa và ý nghĩa từ “reset”
Reset là một động từ có nghĩa chung là “đặt lại, khởi động lại, cài lại”. Từ “re” được thêm vào trước động từ để thể hiện ý nghĩa lặp lại.
Từ “reset” có nghĩa tương đương với từ “restart”.
Các ví dụ sử dụng từ “reset”
1. Bạn có thể giúp tôi đặt lại đồng hồ bấm giờ được không? (Can you reset the timer?)
2. Tôi đã phải đặt lại máy tính của mình vì nó bị treo. (I had to reset my computer because it froze.)
3. Nhà sản xuất đã khuyến nghị đặt lại thiết bị sau khi cập nhật phần mềm. (The manufacturer recommended resetting the device after updating the software.)