- administrators
- 25/06/2024
- 4.628 Views
- 0 Comments
Quét nhà, lau nhà, giặt quần áo, rửa bát,… chắc hẳn đều là những công việc mà bạn làm mỗi ngày và cũng là chủ đề thường gặp trong giao tiếp. Hãy cùng Hitalk tìm hiểu các từ vựng về công việc nhà bằng Tiếng Anh qua bài viết dưới đây ngay nhé!
20+ công việc nhà bằng Tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩado the housework
/du ðə ˈhaʊˌswɜrk/ Làm việc nhà clean the house /kliːn ðə haʊs/Lau dọn nhà cửa
do the laundry
/du ðə ˈlɔndri/ Giặt quần áo iron the clothes /aɪrn ðə kloʊðz/Là quần áo
fold the laundry
/foʊld ðə ˈlɑːn.dri/ Gấp quần áo hang up the laundry /ˈhæŋ.ʌp ðə ˈlɑːn.dri/Phơi quần áo
sweep the floor
/swiːp ðə flɔːr/ Quét nhà mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/Lau nhà
vacuum the floor
/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ Hút bụi sàn nhà clean the window /kliːn ðə ˈwɪn.doʊ/Lau cửa sổ
dust the furniture
/dʌst ðə ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ Quét bụi đồ đạc rake the leaves /reɪk ðə liːvz/Quét lá
mow the lawn
/moʊ ðə lɑːn/ Cắt cỏ tidy up the room /ˌtaɪ.di ˈʌp ðə rʊm/Dọn dẹp phòng
do the cooking
/duː ðə ˈkʊk.ɪŋ/ Nấu ănwash the dishes
/wɑːʃ ðə /ˈdɪʃɪz/Rửa bát
paint the fence /peɪnt ðə fens/Sơn hàng rào
water the plant
/ˈwɑː.t̬ɚ ðə plænt/ Tưới cây feed the dog /fiːd ðə dɑːɡ/Cho chó ăn
take out the rubbish
/teɪk aʊt ðə ˈrʌb.ɪʃ/ Đổ rác wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/Rửa xe hơi
>> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng Tiếng Anh về các dụng cụ dọn nhà
Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà, để giao tiếp tốt hơn thì bạn còn cần học thêm các từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ làm việc nhà dưới đây:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩabroom
/brum/ Cái chổi mop /mɑːp/Chổi lau sàn
feather duster
/ˌfeð.ɚ ˈdʌs.tɚ/ Chổi lông quét bụi washing machine /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/Máy giặt
dryer
/ˈdraɪər/ Máy sấy quần áo laundry detergent /ˈlɔndri dɪˈtɜrʤənt/Nước giặt
washing powder
/ˈwɑʃɪŋ ˈpaʊdər/ Bột giặt fabric softener /ˈfæbrɪk ˈsɔfənər/Nước xả vải
iron
/ˈaɪərn/ Bàn là vacuum cleaner /ˈvækjum ˈklinər/Máy hút bụi
cleaning liquid
/ˈklinɪŋ ˈlɪkwəd/ Nước lau sàn toilet cleaner /ˈtɔɪlət ˈklinər/Nước tẩy bồn cầu
faucet
/ˈfɔsət/ Vòi nước wastebasket /ˈweɪstˌbæs.kət/Thùng rác trong nhà
dustbin
/ˈdʌst.bɪn/ Thùng rác lớn (công cộng) lawn mower / lɔːn ˈməʊə/Máy cắt cỏ
dishwasher
/ˈdɪˌʃwɑʃər/ Máy rửa bát dishwashing liquid /ˈdɪˌʃwɑʃɪŋ ˈlɪkwəd/Nước rửa bát