20+ TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC NHÀ BẰNG TIẾNG ANH | DO THE HOUSEWORK

Quét nhà, lau nhà, giặt quần áo, rửa bát,… chắc hẳn đều là những công việc mà bạn làm mỗi ngày và cũng là chủ đề thường gặp trong giao tiếp. Hãy cùng Hitalk tìm hiểu các từ vựng về công việc nhà bằng Tiếng Anh qua bài viết dưới đây ngay nhé!

20+ công việc nhà bằng Tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

do the housework

/du ðə ˈhaʊˌswɜrk/ Làm việc nhà clean the house /kliːn ðə haʊs/

Lau dọn nhà cửa

do the laundry

/du ðə ˈlɔndri/ Giặt quần áo iron the clothes /aɪrn ðə kloʊðz/

Là quần áo

fold the laundry

/foʊld ðə ˈlɑːn.dri/ Gấp quần áo hang up the laundry /ˈhæŋ.ʌp ðə ˈlɑːn.dri/

Phơi quần áo

sweep the floor

/swiːp ðə flɔːr/ Quét nhà mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/

Lau nhà

vacuum the floor

/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ Hút bụi sàn nhà clean the window /kliːn ðə ˈwɪn.doʊ/

Lau cửa sổ

dust the furniture

/dʌst ðə ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ Quét bụi đồ đạc rake the leaves /reɪk ðə liːvz/

Quét lá

mow the lawn

/moʊ ðə lɑːn/ Cắt cỏ tidy up the room /ˌtaɪ.di ˈʌp ðə rʊm/

Dọn dẹp phòng

do the cooking

/duː ðə ˈkʊk.ɪŋ/ Nấu ăn

wash the dishes

/wɑːʃ ðə /ˈdɪʃɪz/

Rửa bát

paint the fence /peɪnt ðə fens/

Sơn hàng rào

water the plant

/ˈwɑː.t̬ɚ ðə plænt/ Tưới cây feed the dog /fiːd ðə dɑːɡ/

Cho chó ăn

take out the rubbish

/teɪk aʊt ðə ˈrʌb.ɪʃ/ Đổ rác wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/

Rửa xe hơi

Công việc nhà bằng Tiếng Anh
Một số từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày

>> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng Tiếng Anh về các dụng cụ dọn nhà

Bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà, để giao tiếp tốt hơn thì bạn còn cần học thêm các từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ làm việc nhà dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

broom

/brum/ Cái chổi mop /mɑːp/

Chổi lau sàn

feather duster

/ˌfeð.ɚ ˈdʌs.tɚ/ Chổi lông quét bụi washing machine /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/

Máy giặt

dryer

/ˈdraɪər/ Máy sấy quần áo laundry detergent /ˈlɔndri dɪˈtɜrʤənt/

Nước giặt

washing powder

/ˈwɑʃɪŋ ˈpaʊdər/ Bột giặt fabric softener /ˈfæbrɪk ˈsɔfənər/

Nước xả vải

iron

/ˈaɪərn/ Bàn là vacuum cleaner /ˈvækjum ˈklinər/

Máy hút bụi

cleaning liquid

/ˈklinɪŋ ˈlɪkwəd/ Nước lau sàn toilet cleaner /ˈtɔɪlət ˈklinər/

Nước tẩy bồn cầu

faucet

/ˈfɔsət/ Vòi nước wastebasket /ˈweɪstˌbæs.kət/

Thùng rác trong nhà

dustbin

/ˈdʌst.bɪn/ Thùng rác lớn (công cộng) lawn mower / lɔːn ˈməʊə/

Máy cắt cỏ

dishwasher

/ˈdɪˌʃwɑʃər/ Máy rửa bát dishwashing liquid /ˈdɪˌʃwɑʃɪŋ ˈlɪkwəd/

Nước rửa bát

Link nội dung: https://dhthaibinhduong.edu.vn/cac-cong-viec-nha-hang-ngay-a62533.html