0 mũ 0 trong các công cụ tính toán Trước tiên, hãy điểm qua các máy tính, phần mềm và trang web đã tính “0 mũ 0” như thế nào.
- Công cụ tính toán của Google: 00=1
- Phần mềm Calculator trên Windows: 00=1
- Trang web Desmos: 00=1
- Các máy tính cài sẵn trên điện thoại thông minh: 00=1
- Phần mềm Maple và Mathlab: 00=1
Phần kết luận: Dựa trên những kết quả tính toán từ các công cụ và phần mềm phổ biến, có thể kết luận rằng “0 mũ 0 bằng 1“. Tuy nhiên, đây chỉ là kết quả được tính toán bởi các công cụ và phần mềm, và có thể được coi là một quy ước trong toán học.
Trong các hệ thống toán học khác nhau, có thể tồn tại các quy ước khác cho giá trị của 00. Điều quan trọng là hiểu rõ rằng trong nhiều trường hợp, chúng ta không thể áp dụng các quy tắc thông thường của toán học cho các giá trị như 00 hoặc 0 chia 0.
Lập luận về hai hàm số và định lý khai triển nhị thức Newton
Có một số lập luận đã chỉ ra rằng hai hàm số và định lý kh ai triển nhị thức Newton có những kết quả đáng chú ý.

Lập luận 1: Đồ thị của hai hàm số y=xx và y=(sinx)x
Chúng ta sẽ khảo sát và vẽ đồ thị của hai hàm số y=xx và y=(sinx)x. Dưới đây là kết quả:
Dựa vào đồ thị của hai hàm số này, chúng ta có các giới hạn sau:
Giới hạn của hàm số y=xx: $$\lim_{x \to 0+}xx=1$$
Giới hạn của hàm số y=(sinx)x: $$\lim_{x \to 0+}(sinx)x=1$$
Lập luận 2: Định lí khai triển nhị thức Newton
Chúng ta áp dụng định lí khai triển nhị thức Newton: $$(a+b)^n = \sum\limits_{k=0}^n C_n^k a^{n-k}b^k$$
Nếu ta thay a=1 và b=0 vào định lí trên, ta được:
$$1=(1+0)^n= C_n^0 \cdot 0^0 + C_n^1 \cdot 0^1 + C_n^2 \cdot 0^2 + … + C_n^n \cdot 0^n$$
Để đẳng thức này đúng, chúng ta phải thừa nhận rằng $$0^0=1$$
Do đó, các lập luận trên cho thấy sự liên quan giữa hai hàm số y=xx và y=(sinx)x cùng với định lí khai triển nhị thức Newton và kết quả đáng chú ý là $$0^0=1$$.
00 là một dạng vô định
Một trang web tính toán nổi tiếng khác là Wolfram Alpha cho rằng 00 là một dạng vô định. Khi tính 00 trên các máy tính khoa học Casio fx mà học sinh Việt Nam thường dùng, kết quả thường hiển thị là “Math Error”.
Giới hạn của 00
Ở phần trước, có hai giới hạn dạng 00 và cả hai đều tính ra kết quả bằng 1.
Giới hạn d ạng 00 không đồng nhất
Tuy nhiên, không phải mọi giới hạn dạng 00 đều có kết quả như vậy. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1: Giới hạn khi tiến đến 0+ của biểu thức (e-1/t2)t là 0.
Ví dụ 2: Giới hạn khi tiến đến 0+ của biểu thức (e-1/t2)-t là dương vô cùng (+∞).
Ví dụ 3: Giới hạn khi tiến đến 0+ của biểu thức e-t2 là e-2.
Ngoài ra, nếu xét hàm hai biến f(x,y) = xy, thì hàm số này không tồn tại giới hạn khi (x, y) tiến đến (0, 0). Do đó, 00 lại là một dạng vô định.
Giải đáp câu hỏi: 0 mũ 0 bằng mấy?
Trong hầu hết giáo trình và sách Toán học, người ta xem số 0 mũ 0 là dạng vô định, tức là không có giá trị xác định. Tuy nhiên, cũng có một số giáo trình khác lại quy ước rằng 0 mũ 0 bằng 1.
Sự khác biệt giữa các phần mềm và trang web tính toán

Do những lý do trên, các phần mềm và trang web tính toán nổi tiếng có thể có sự khác biệt trong cách xử lý số 0 mũ 0. Điều này có thể dẫn đến kết quả khác nhau khi tính toán. Tùy thuộc vào cách mà các nhà phát triển đã lập trình và quy định, một số phần mềm và trang web sẽ trả về kết quả là không xác định (undefined), trong khi những nguồn tài liệu khác sẽ quy ước rằng 0 mũ 0 bằng 1.
Đáp án cho câu hỏi của bạn
Vì sự khác biệt này, không thể chỉ định một đáp án duy nhất cho câu hỏi “0 mũ 0 bằng mấy?”. Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm hoặc trang web tính toán, hãy xem xét hướng dẫn hoặc tài liệu đi kèm để bi ết cách xử lý trường hợp này. Nếu bạn đang học trong giáo trình cụ thể, hãy tuân theo quy ước được quy định trong tài liệu đó. Trong trường hợp không có quy ước rõ ràng, bạn có thể thảo luận với giảng viên hoặc chuyên gia Toán học để tìm hiểu thêm về quy tắc áp dụng cho trường hợp này.