Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh để miêu tả các sự vật quen thuộc xung quanh mình? Điều này không chỉ xảy ra với bạn mà còn với nhiều người học tiếng Anh khác. Một trong những vấn đề thường gặp đó là việc quên mất các từ vựng chỉ về những đồ dùng thân thuộc như ghế, bàn, v.v.
Để giúp bạn nhớ nhanh và chính xác những từ vựng tiếng Anh về các loại bàn, ghế, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng và nghĩa của chúng:
Từ đồng nghĩa và cách phân biệt bàn và desk
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa là các từ có nghĩa tương đương nhau và có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, trong số đó có những từ chỉ đồng nghĩa nhưng có mức độ sử dụng khác nhau và chỉ phù hợp trong những ngữ cảnh nhất định.
Cách phân biệt bàn và desk
Bài viết này sẽ giới thiệu cách phân biệt hai từ đồng nghĩa là “bàn” và “desk”.
Desk

Desk là từ được dùng để chỉ một loại bàn được sử dụng để làm việc, đặt máy tính, đèn học, sách vở, tài liệu và thường được đặt trong văn phòng, góc học tập. Đi kèm với tính chất này, desk thường được thiết kế với nhiều ngăn kéo, ổ cắm điện và có kiểu dáng chung. Ví dụ, chiếc bàn bốn chân đơn giản được đặt bên trái trong hình minh họa, được dùng để làm việc và gọi là “working desk”.
Do đó, khi nhắc đến desk, người ta thường nghĩ đến một loại bàn được sử dụng trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Bàn
Bàn cũng là một từ đồng nghĩa với desk, nhưng thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Có thể là bàn ăn, bàn trà, bàn phòng khách hoặc bàn trang điểm, v.v. Tùy vào mục đích sử dụng mà kiểu dáng và thiết kế của từ “bàn” sẽ khác nhau.
Vì vậy, để phân biệt “desk” và “bàn”, cần xem xét các tính năng và mục đích sử dụng của chúng. Trong khi desk thường được sử dụng để làm việc hoặc học tập, bàn có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như ăn uống, giải trí, trang điểm, và còn nhiều hơn thế nữa. Việc phân biệt này giúp cho bạn có thể dễ dàng tạo ra các cụm từ ghé
Từ vựng tiếng Anh về các loại bàn
Bàn (table) là một từ dùng để chỉ đến đồ nội thất có chức năng để đặt đồ và thường được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, các loại bàn lại có những đặc điểm riêng để phù hợp với mục đích sử dụng của chúng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại bàn thường gặp:
Dining table – Bàn ăn
Dining table là một loại bàn được thiết kế dành riêng cho phòng ăn. Bàn ăn thường có kích thước lớn hơn so với các loại bàn khác để phù hợp với nhu cầu sử dụng chung của một gia đình. Nó thường có các chi tiết trang trí và được làm bằng các loại gỗ sang trọng như gỗ sồi, gỗ hương, gỗ teak…
Coffee table – Bàn trà
Coffee table là một loại bàn thấp được đặt trong phòng khách để đặt tách trà và bánh kẹo. Bàn trà thường có chiều cao thấp và được làm bằng các loại gỗ, kính hoặc kim loại.
Bedside table – Bàn đầu giường
Bedside table là một loại bàn nhỏ được đặt cạnh giường để đặt đồ như đèn ngủ, sách, điện thoại di động… Loại bàn này còn được gọi là nightstand.
Desk – Bàn làm việc
Desk là một loại bàn được thiết kế để làm việc. Nó thường có kích thước nhỏ hơn so với các loại bàn khác và được đặt trong văn phòng, góc học tập, phòng làm việc. Desk thường đi kèm với các ngăn kéo, ổ cắm điện và có kiểu dáng đơn giản, chuyên dụng để làm việc.
Tất cả các loại desk đều là table, tuy nhiên, không phải tất cả các loại table đều có thể được gọi là desk. Việc phân biệt các loại bàn như trên sẽ giúp cho bạn dễ dàng tạo ra các cụm từ ghép để chỉ các loại bàn khác nhau một cách chính xác trong tiếng Anh.
Cách phát âm từ vựng tiếng Anh về các loại bàn
Side table
Phiên âm: /sʌɪd ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn để sát tường thường dùng làm bàn trà
Coffee table
Phiên âm: /ˈkɒfi ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn tròn
Dining table
Phiên âm: /ˈdʌɪnɪŋ ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn ăn
Bedside table
Phiên âm: /ˈbɛdsʌɪd ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn để cạnh giường ngủ
Dressing table
Phiên âm: /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn trang điểm
Conference table
Phiên âm: /ˈkɒnf(ə)r(ə)ns ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn hội nghị
Work table
Phiên âm: /wəːk ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn làm việc
Patio table
Phiên âm: /ˈpatɪəʊ ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn dùng ngoài hiên
Bar table
Phiên âm: /bɑː ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn tròn kê cao trong bar
Picnic table
Phiên âm: /ˈpɪknɪk ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: bàn ăn ngoài trời
Tablecloth
Phiên âm: /ˈteɪb(ə)l/
Nghĩa: khăn trải bàn
Desk
Phiên âm: /dɛsk/
Nghĩa: bàn
Writing desk
Phiên âm: /ˈrʌɪtɪŋ dɛsk/
Nghĩa: bàn để viết
Từ vựng cách phiên âm tiếng anh về các loại ghế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
chair | /tʃer/ | ghế tựa |
armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên |
rocking chair (rocker) | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ | ghế lật đật, ghế bập bênh |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ | ghế ngồi ô tô cho trẻ em |
wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | xe lăn |
sofa = couch, settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ | sofa, đi văng |
recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ | ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ | ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa |
swivel chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ | ghế xoay văn phòng |
deckchair |