Best wishes có nghĩa là “cầu chúc những điều tốt nhất đến với bạn” trong tiếng Việt. Đây là một lời chúc phổ biến mà mọi người thường dành cho người thân yêu của họ trong những dịp đặc biệt hoặc đơn giản chỉ để mong họ sống tốt. Điều này thể hiện lòng biết ơn và hy vọng những điều tốt đẹp cho thế giới.
Có thể dùng cả “Best Wishes For You” hoặc “Best Wishes To You” để thể hiện ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “Best Wishes For You” thường thân mật hơn vì dùng “for you” để chỉ đến người nhận lời chúc. Ngoài ra, còn có thể dùng cách khác là “I wish you the best”, cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có vẻ thân mật hơn nữa.
Những Lời Chúc Hay Nhất Trong Tiếng Anh:
- Best wishes for you and your family: Ước rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn và gia đình của bạn.
- I wish all the best will come to you: Tôi ước tất cả những điều đẹp đẽ sẽ đến với bạn.
Việc chúc mừng và cổ vũ người khác là một hành động đẹp và đáng trân trọng. Nó mang lại niềm tin và hy vọng cho người nhận và tạo ra sự gắn kết trong quan hệ. Vì vậy, hãy dành thời gian để chia sẻ những lời chúc tốt đẹp nhất cho những người xung quanh bạn.

Những Câu Thường Gặp Trong Chủ Đề: Biểu Đạt Ước Muốn
- All the best until I see you again. (Hy vọng những điều tốt đẹp nhất đến với bạn cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)
- All the best! (Chúc những điều tốt đẹp nhất.)
- Best of luck. (Mong những điều may mắn nhất đến với bạn!)
- Best wishes for a happy and prosperous new year! (Chúc bạn một năm mới luôn hạnh phúc và thịnh vượng!)
- Enjoy your meal! (Chúc ăn ngon miệng!)
- Enjoy yourselves! (Chúc các bạn vui vẻ!)
- Every success in your academic year! (Chúc bạn năm học mới thành công!)
- God bless you! (Chúa phù hộ bạn!)
- Good luck in this contest! (Chúc bạn may mắn trong cuộc thi này!)
- Good luck. (Chúc may mắn.)
- Have a good/ nice morning. (Chúc buổi sáng tốt lành.)
- Have a happy and profitable year. (Chúc bạn năm mới hạnh phúc và phát tài.)
- Have a nice day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)
- Have a nice party. (Chúc bạn có một bữa tiệc vui vẻ.)
Chúc Tốt Đẹp Biểu Đạt Ước Muốn
- Chúc vui vẻ! (Hope things go well with you!)
- Tớ hy vọng mọi sự tốt lành đến với bạn. (I hope all is well with you.)
- Tớ chúc bạn có một khoảng thời gian tốt đẹp. (I hope you have a good time.)
- Tớ chúc bạn thành công. (I wish you success.)
- Tớ chúc bạn luôn hạnh phúc. (I’d like to wish you always happy.)
- Tớ chúc bạn mọi sự thành công ở ngôi trường mới. (I’d like to wish you every success in your new school.)
- Tớ chúc bạn mọi sự thành công với cuộc sống mới! (May I wish you every success with your new life!)
- Giáng sinh vui vẻ! (Merry Christmas!)
- Chúc bạn có một cuộc sống vui vẻ! (My wishes for a happy life.)
- Làm ơn chuyển lời thăm hỏi của tớ tới Patrick! (Please give my regards to Patrick!)
- Chúc những điều may mắn nhất trong chuyến đi này của bạn. (The best of luck in your journey!)
- Chúng tớ gửi lời chúc tốt nhất tới mẹ của John. (We wish John’s mother the best of luck.)
- Chúc bạn một ngày tốt lành! (We wish you a good day!)
- Chúc em một sinh nhật thật vui vẻ. (We’re wishing you a happy birthday.)
- Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trong năm mới sắp tới. (We’re wishing you health and happiness in the coming year.)