Have been là gì?
Thì hiện tại hoàn thành là một chủ đề ngữ pháp quen thuộc trong học tiếng Anh. Trong đó, have been là một trợ động từ mang nghĩa “đã từng”, “đã được”. Đây là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, ý nghĩa của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh câu nói.
Ví dụ:
- Tôi đã nghe nhạc cả ngày – I have been listening to music all day.
- Họ đã ngủ từ sáng đến giờ – They have been sleeping since morning until now.

Cấu trúc Have been trong tiếng Anh
Để sử dụng have been trong tiếng Anh, chúng ta cần đưa trợ động từ này vào câu theo cấu trúc sau:
S + have/has + been + V-ing
Trong đó:
- S: chủ ngữ của câu
- Have/has: trợ động từ tương ứng với chủ ngữ
- Been: trợ động từ “be” ở thể hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- V-ing: động từ nguyên thể + “ing”
Ví dụ:
- I have been studying English for two hours. (Tôi đã học tiếng Anh được hai giờ rồi.)
- She has been working hard this week. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ cả tuần này.)
Về dấu hiệu nhận biết cấu trúc Have been trong tiếng Anh
Trong câu xuất hiện “have been” thì đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Cấu trúc “have been” được sử dụng phổ biến trong cả các bài tập ngữ pháp lẫn văn viết hàng ngày.
Cấu trúc Have been trong tiếng Anh
Cấu trúc “have been” được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai. Công thức: S + have + been + Ving.
Cấu trúc “have been” sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó. Ví dụ:
- We have been camping since early morning. (Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm.)
- They have been holding a party for 2 days now. (Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi.)
Cấu trúc Have been kết hợp với To
Cấu trúc “have been” đi với giới từ “to” có nghĩa là đi tới đâu. Công thức: S + have been + to + địa điểm.
Ví dụ:
- My friends have been to Hanoi. (Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội.)
- They have been to Ha Long to hold a year-end party. (Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên.)
Cấu trúc Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.
- Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O
- Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + + by O(s).
Ví dụ:
- My parents have bought this car for 2 years. (Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm.)
- This car has been for 2 years by my parents. (Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm.)
- They have built their house for 3 months. (Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng.)
- Their house has been built for 3 months. (Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng.)
Phân biệt cách sử dụng của have been và have gone
Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:
- Have been sử dụng để diễn tả các hoạt động trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể;
- Have gone sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ. Từ này thường đi chung với just.
Ví dụ:
- My brothers have been to Ho Chi Minh city.
Khái niệm và cấu trúc của Have been

Have been là cấu trúc được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và câu bị động để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc để diễn tả trạng thái kết quả của hành động đó ở hiện tại.
Cấu trúc của Have been
- Với chủ ngữ số nhiều I/you/we/they/N(s): Have been + V-ing
- Với chủ ngữ số ít He/She/It/N(số ít): Has been + V-ing
Phân biệt cách sử dụng của Have been và Have gone
Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:
- Have been sử dụng để diễn tả các hoạt động trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể.
- Have gone sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ. Từ này thường đi chung với just.
Bài tập với cấu trúc Have been
Hãy hoàn thành các câu sau với đúng cấu trúc của Have been:
- They have been to the shopping. I wonder when they will come back.
- When they came home, their parents have gone to Korea.
- That children have been to Vietnam for 2 weeks before.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc have been và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.